Để trình bày bối cảnh và sự thành lập của tổ chức ASEAN từ 1967 đến 1991, chúng ta có thể chia thành hai giai đoạn chính: giai đoạn thành lập (1967) và giai đoạn phát triển và mở rộng (1967-1991).
I. Bối cảnh thành lập ASEAN (1967):
- Tình hình thế giới:
- Chiến tranh Lạnh: Sự đối đầu giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa do Mỹ đứng đầu và xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu tạo ra tình hình căng thẳng trên toàn thế giới. Đông Nam Á trở thành một trong những điểm nóng của cuộc đối đầu này.
- Xu hướng khu vực hóa: Nhiều tổ chức khu vực được thành lập trên thế giới như Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC), Tổ chức Thống nhất châu Phi (OAU), cho thấy xu hướng hợp tác khu vực ngày càng phát triển.
- Nguy cơ từ chủ nghĩa cộng sản: Sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở khu vực, đặc biệt là Chiến tranh Việt Nam, gây lo ngại cho các nước trong khu vực về an ninh và ổn định.
- Tình hình khu vực Đông Nam Á:
- Bất ổn chính trị: Khu vực Đông Nam Á trải qua nhiều biến động chính trị, xung đột và bất ổn sau khi giành độc lập từ các nước thực dân.
- Nhu cầu hợp tác: Các nước trong khu vực nhận thức được sự cần thiết phải hợp tác để giải quyết các vấn đề chung, thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định.
- Sự tồn tại của ASA: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASA) được thành lập năm 1961 giữa Thái Lan, Malaysia và Philippines, tuy nhiên hoạt động không hiệu quả.
II. Sự thành lập ASEAN (1967):
- Tuyên bố Bangkok (8/8/1967): Các Ngoại trưởng của 5 nước Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan đã ký Tuyên bố Bangkok, chính thức thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
- Mục tiêu ban đầu:
- Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa giữa các nước thành viên.
- Duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.
- Hợp tác chống lại ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
III. Giai đoạn phát triển và mở rộng (1967-1991):
- Giai đoạn đầu (1967-1976): ASEAN tập trung vào xây dựng cơ cấu tổ chức và thiết lập các mối quan hệ hợp tác ban đầu. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (Hiệp ước Bali) được ký kết năm 1976, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, đặt nền móng cho hợp tác toàn diện và lâu dài trong khu vực.
- Giai đoạn mở rộng thành viên (1976-1991):
- Brunei gia nhập ASEAN (1984): Brunei trở thành thành viên thứ 6 của ASEAN.
- Nỗ lực giải quyết vấn đề Campuchia: ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm giải pháp hòa bình cho vấn đề Campuchia, góp phần vào việc ổn định tình hình khu vực.
- Các hoạt động hợp tác: ASEAN tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, văn hóa, xã hội và chính trị. Tuy nhiên, do tình hình Chiến tranh Lạnh và những khác biệt về chính trị, kinh tế, xã hội giữa các nước thành viên, sự hợp tác trong giai đoạn này còn hạn chế.
Tóm lại:
Từ 1967 đến 1991, ASEAN đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển quan trọng. Từ một tổ chức non trẻ với 5 thành viên, ASEAN đã dần khẳng định vai trò của mình trong khu vực, mở rộng thành viên và tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Bối cảnh quốc tế và khu vực phức tạp đã thúc đẩy sự ra đời và phát triển của ASEAN, đồng thời đặt ra những thách thức và cơ hội cho tổ chức này. Giai đoạn này đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển mạnh mẽ của ASEAN trong những thập kỷ tiếp theo.