Chào bạn, tôi sẽ giúp bạn giải các câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh này.
Giải chi tiết:
Câu 14: By tracking the eye of a hurricane, forecasters can determine the speed, ... (Bằng cách theo dõi tâm bão, các nhà dự báo có thể xác định tốc độ, ...)
A. which is a storm moving
B. at which a moving storm
C. which is moving a storm
D. at which a storm is moving
Đáp án đúng là D. Cụm từ "the speed at which" (tốc độ mà) được dùng để diễn tả tốc độ của một vật đang di chuyển.
Câu 15: They all turned up at the meeting, with the exception of the monitor, who was ill. (Tất cả bọn họ đều đến cuộc họp, ngoại trừ lớp trưởng, người bị ốm.)
A. left
B. talked
C. spoke
D. came
Đáp án đúng là D. "Turn up" có nghĩa là "xuất hiện, đến".
Câu 16: Advances in medical science will help people live longer in the future. (Những tiến bộ trong khoa học y tế sẽ giúp con người sống lâu hơn trong tương lai.)
A. Progresses
B. Medicines
C. Assistances
D. Chemicals
Đáp án đúng là A. "Advances" có nghĩa là "tiến bộ, sự phát triển".
Câu 17: My granddad reads newspapers every day to remain mentally active after retirement. (Ông tôi đọc báo mỗi ngày để duy trì sự hoạt động tinh thần sau khi nghỉ hưu.)
A. spiritually
B. physically
C. emotionally
D. orally
Đáp án đúng là B. "Mentally" (về mặt tinh thần) trái nghĩa với "physically" (về mặt thể chất).
Câu 18: Suddenly I got very afraid and I felt the presence of evil around me, like something trying to hurt me. (Đột nhiên tôi rất sợ hãi và tôi cảm thấy sự hiện diện của điều ác xung quanh tôi, như có thứ gì đó đang cố gắng làm hại tôi.)
A. existence
B. attendance
C. absence
D. change
Đáp án đúng là C. "Presence" (sự hiện diện) trái nghĩa với "absence" (sự vắng mặt).
Câu 19: "I'm so sorry. I didn't mean to upset you." ("Tôi rất xin lỗi. Tôi không có ý làm bạn buồn.")
A. No, I don't mind it
B. Oh, that's all right
C. Yes, you are so unkind
D. Oh! You don't have to say sorry
Đáp án đúng là B. Đây là cách đáp lại lời xin lỗi thông thường, có nghĩa là "Không sao đâu".
Câu 20: "Nam has been awarded a scholarship to study in Australia." ("Nam đã được trao học bổng đi du học ở Úc.")
A. How lucky he is
B. You must be kidding
C. What lucky news
D. Lucky as he is
Đáp án đúng là A. Đây là câu cảm thán thể hiện sự chúc mừng, có nghĩa là "Anh ấy thật may mắn".