Phần I: Trắc nghiệm
Câu 7: Câu hỏi này yêu cầu em tìm hiểu về hành động của bà cụ dành cho hai mẹ con bà góa trong câu chuyện. Em cần đọc kỹ đoạn văn liên quan để trả lời chính xác.
Câu 8: Tương tự câu 7, em cần tìm thông tin về những việc mà hai mẹ con bà góa đã làm để giúp đỡ dân làng.
Câu 9: Câu hỏi này yêu cầu em suy nghĩ sâu hơn về ý nghĩa của câu chuyện. Em có thể trả lời bằng cách nêu ra những bài học rút ra được từ câu chuyện, hoặc liên hệ câu chuyện với thực tế cuộc sống.
Câu 10:
Động từ: chỉ hành động, trạng thái (ví dụ: ăn, chơi, đi, đứng...)
Danh từ: chỉ người, vật, hiện tượng, khái niệm (ví dụ: bàn, ghế, sách, vở...) Em hãy tìm các từ chỉ hành động và các từ chỉ người, vật trong câu "Bà cụ ăn xin đang sửa soạn ra đi."
Câu 11:
Ví dụ: Cây bàng già đứng trầm ngâm bên góc vườn, như một ông lão tóc bạc phơ. (Ở đây, cây bàng được nhân hóa thành một ông lão, tạo nên hình ảnh sinh động, gần gũi.)
Phần II: Tự luận
Câu 12:
Hướng dẫn:
Mở bài: Giới thiệu con vật em định miêu tả (ví dụ: con mèo nhà em, con chó hàng xóm...).
Thân bài:
Miêu tả hình dáng bên ngoài của con vật (lông, mắt, tai, đuôi...).
Miêu tả các đặc điểm tính cách (hiền lành, tinh nghịch, thông minh...).
Kể về những kỷ niệm đáng nhớ với con vật đó.
Kết bài: Nêu cảm xúc của em về con vật.
Lưu ý:
Dùng từ ngữ chính xác, giàu hình ảnh: Thay vì nói "con mèo màu đen", em có thể nói "con mèo mun bóng mượt".
Sử dụng biện pháp tu từ: So sánh, nhân hóa, ẩn dụ... để bài viết sinh động hơn.
Sắp xếp các ý theo một trình tự hợp lí: Ví dụ, từ đặc điểm bên ngoài đến tính cách, rồi đến những kỷ niệm.
Ví dụ:
Mở bài: Chú mèo Mun nhà em là một người bạn thân thiết.
Thân bài: Mun có bộ lông đen óng mượt, đôi mắt tròn xoe như hai hòn bi ve. Cái đuôi dài luôn ngoe nguẩy theo mỗi bước đi. Mun rất hiền lành và thông minh, luôn biết cách làm nũng để được chủ vuốt ve. Em nhớ nhất lần Mun bắt được một con chuột to bằng quả trứng gà...
Kết bài: Em yêu quý Mun lắm. Mun không chỉ là một con vật nuôi mà còn là người bạn thân thiết của em.