1. Thì Hiện tại đơn (Present Simple)
Khái niệm: Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại, một thói quen, một sự thật hiển nhiên hoặc một trạng thái.
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every (day, week, month...), once/twice/three times a week...
Các cụm từ chỉ thời gian: in the morning/afternoon/evening, at night, on weekends...
Các sự thật hiển nhiên, chân lý: The sun rises in the East.
Cấu trúc:
Khẳng định:
I/You/We/They + V (nguyên thể)
He/She/It + V-s/es
Phủ định:
I/You/We/They + do not (don't) + V
He/She/It + does not (doesn't) + V
Nghi vấn:
Do + I/You/We/They + V?
Does + He/She/It + V?
Ví dụ:
I go to school every day. (Thói quen)
The Earth revolves around the Sun. (Sự thật hiển nhiên)
She usually gets up at 6 a.m. (Thói quen)
2. Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Khái niệm: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, hoặc một kế hoạch đã được lên lịch trong tương lai gần.
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ chỉ thời gian: now, at the moment, at present, right now, today, tonight...
Các động từ chỉ hành động đang diễn ra: look!, listen!, be quiet!...
Cấu trúc:
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
I am studying English now. (Đang diễn ra tại thời điểm nói)
They are playing football this afternoon. (Kế hoạch trong tương lai gần)
She is wearing a beautiful dress today. (Xung quanh thời điểm nói)
3. Thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Khái niệm: Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ chỉ thời gian: yesterday, last (week, month, year...), ago (two days ago, a week ago...), in 2010, when...
Cấu trúc:
Khẳng định:
Động từ thường: S + V-ed (hoặc cột 2 của bảng động từ bất quy tắc)
Động từ "to be": S + was/were
Phủ định: S + did not (didn't) + V (nguyên thể)
Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
I went to the cinema yesterday.
She was born in 1990.
They didn't play football last week.