Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy tổng kết các thì đã học ở kì 1 lớp 7

Hãy tổng kết các thì đã học ở kì 1 lớp 7
Nêu khái niệm + dấu hiệu nhận biết + dùng ntn
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là tổng kết các thì đã học trong kì 1 lớp 7, bao gồm khái niệm, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng.

### 1. **Present Simple (Hiện tại đơn)**

- **Khái niệm**: Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên.

- **Dấu hiệu nhận biết**:
- Các từ để chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never.

- **Cách dùng**:
- Công thức:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does not + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?

### 2. **Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)**

- **Khái niệm**: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc hành động tạm thời.

- **Dấu hiệu nhận biết**:
- Các từ chỉ thời điểm: now, at the moment, currently, right now.

- **Cách dùng**:
- Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + Ving
- Phủ định: S + am/is/are not + Ving
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + Ving?

### 3. **Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)**

- **Khái niệm**: Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại.

- **Dấu hiệu nhận biết**:
- Các từ: ever, never, just, already, yet, so far, until now.

- **Cách dùng**:
- Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed
- Phủ định: S + have/has not + V3/ed
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?

### 4. **Past Simple (Quá khứ đơn)**

- **Khái niệm**: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

- **Dấu hiệu nhận biết**:
- Thời gian quá khứ: yesterday, last night, last week, in 2010, ago.

- **Cách dùng**:
- Công thức:
- Khẳng định: S + V2/ed
- Phủ định: S + did not + V
- Nghi vấn: Did + S + V?

### 5. **Future Simple (Tương lai đơn)**

- **Khái niệm**: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

- **Dấu hiệu nhận biết**:
- Các từ: tomorrow, next week, in the future, soon.

- **Cách dùng**:
- Công thức:
- Khẳng định: S + will + V
- Phủ định: S + will not (won't) + V
- Nghi vấn: Will + S + V?

### Tóm tắt
- **Thì hiện tại**: Dùng để nói về hành động hiện tại và thói quen.
- **Thì quá khứ**: Dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra.
- **Thì tương lai**: Dùng để nói về hành động sẽ xảy ra.
- **Thì hiện tại tiếp diễn**: Dùng cho hành động đang diễn ra.
- **Thì hiện tại hoàn thành**: Dùng cho hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại.

Hy vọng tổng kết này sẽ giúp bạn ôn tập và nắm rõ các thì đã học trong kì 1 lớp 7!
1
0
Chou
hôm qua
+5đ tặng
1. Thì Hiện tại đơn (Present Simple)
Khái niệm: Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại, một thói quen, một sự thật hiển nhiên hoặc một trạng thái.
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every (day, week, month...), once/twice/three times a week...
Các cụm từ chỉ thời gian: in the morning/afternoon/evening, at night, on weekends...
Các sự thật hiển nhiên, chân lý: The sun rises in the East.
Cấu trúc:
Khẳng định:
I/You/We/They + V (nguyên thể)
He/She/It + V-s/es
Phủ định:
I/You/We/They + do not (don't) + V
He/She/It + does not (doesn't) + V
Nghi vấn:
Do + I/You/We/They + V?
Does + He/She/It + V?
Ví dụ:
I go to school every day. (Thói quen)
The Earth revolves around the Sun. (Sự thật hiển nhiên)
She usually gets up at 6 a.m. (Thói quen)
2. Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Khái niệm: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, hoặc một kế hoạch đã được lên lịch trong tương lai gần.
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ chỉ thời gian: now, at the moment, at present, right now, today, tonight...
Các động từ chỉ hành động đang diễn ra: look!, listen!, be quiet!...
Cấu trúc:
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
I am studying English now. (Đang diễn ra tại thời điểm nói)
They are playing football this afternoon. (Kế hoạch trong tương lai gần)
She is wearing a beautiful dress today. (Xung quanh thời điểm nói)
3. Thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Khái niệm: Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ chỉ thời gian: yesterday, last (week, month, year...), ago (two days ago, a week ago...), in 2010, when...
Cấu trúc:
Khẳng định:
Động từ thường: S + V-ed (hoặc cột 2 của bảng động từ bất quy tắc)
Động từ "to be": S + was/were
Phủ định: S + did not (didn't) + V (nguyên thể)
Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
I went to the cinema yesterday.
She was born in 1990.
They didn't play football last week.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
+4đ tặng
Có chem chép nhé bạn thi xong r
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×