1. She passed the exam because of her hard study/hard work. (Cô ấy đậu kỳ thi nhờ vào sự học hành chăm chỉ/công việc chăm chỉ của mình.)
2. They were late because of the heavy traffic. (Họ bị trễ vì giao thông tắc nghẽn.)
3. They canceled the picnic because of the bad weather. (Họ hủy buổi dã ngoại vì thời tiết xấu.)
4. He failed the test because of his lack of study/not studying. (Anh ấy trượt bài kiểm tra vì sự thiếu học hành/việc không học bài của mình.)
5. She was happy because of her winning the prize/her victory. (Cô ấy hạnh phúc vì việc giành được giải thưởng/chiến thắng của mình.)
6. They moved to the city because of better job opportunities/finding better jobs. (Họ chuyển đến thành phố vì cơ hội việc làm tốt hơn/việc tìm thấy công việc tốt hơn.)
7.I couldn't sleep because of the loud noise. (Tôi không thể ngủ được vì tiếng ồn lớn.)
8. I couldn't hear you because of the loud music. (Tôi không thể nghe bạn nói vì nhạc quá lớn.)
9.She couldn't sleep because of the noisy room. (Cô ấy không thể ngủ được vì căn phòng ồn ào.)
10. Because of the cold weather, we decided to stay indoors. (Vì thời tiết lạnh, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)