LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết các công thức cần nhớ

unit 3

8 trả lời
Hỏi chi tiết
191
1
2
Phương
10/04/2020 09:13:56

UNIT 3. MY FRIENDS

(Những người bạn của tôi)

- arm /ɑːrm/ (n): cánh tay

- ear /ɪər/ (n): tai

- eye /ɑɪ/ (n): mắt

- leg /leɡ/ (n): chân

- nose /noʊz/ (n): mũi

- finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngón tay

- tall /tɔl/ (a): cao

- short /ʃɔrt/  (a) ùn, thấp

- big /bɪg/ (a): to

- small /smɔl/ (a): nhỏ

- active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động

- appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình

- barbecue /ˈbɑr·bɪˌkju/ (n): món thịt nướng barbecue

- boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ

- choir /kwɑɪər/ (n): dàn đồng ca

- competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua, cuộc thi

- confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng

- curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu

- gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn

- firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa

- fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa

- funny /ˈfʌn i/  (adj): buồn cười, thú vị

- generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng

- museum /mjʊˈzi·əm/ (n): viện bảo tàng

- organise /ˈɔr gəˌnaɪz/ (v): tổ chức

- patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh

- personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính

- prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị

- racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): cuộc đua

- reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy

- serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc

- shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ

- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh

- volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ (n): tình nguyện viên

- zodiac /ˈzoʊd·iˌæk/ (n) cung hoàng đạo

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
NGUYỄN THANH THỦY ...
10/04/2020 09:15:46
1. Thì hiện tại đơn –  Present simple

Công thức với Động từ thường

  • Khẳng định: 
  • S + V(s/es) + O
  • Phủ định:
  • S + do/does not + V_inf + O
  • Nghi vấn:
  • Do/Does + S + V_inf + O?

Công thức với Động từ tobe:

  • Khẳng định:
  • S + am/is/are + O.
  • Phủ định:
  • S + am/is/are  not + O.
  • Nghi vấn:
  •  Am/is/are + S + O?
2
0
NGUYỄN THANH THỦY ...
10/04/2020 09:16:43
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
Công thức:
  • Khẳng định:
  • S + am/is/are + V_ing + …
  • Phủ định:
  • S + am/is/are not + V_ing + …
  • Nghi vấn:
  • Am/Is/Are + S + V_ing + …?
3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
Công thức:
  • Khẳng định: 
  • S + has/have + V3/ed + O
  • Phủ định: 
  • S + has/have not + V3/ed + O
  • Nghi vấn: 
  • Have/has + S + V3/ed + O?
2
0
NGUYỄN THANH THỦY ...
10/04/2020 09:19:24
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
Công thức:
  • Câu khẳng định:
  • S + has/have been + V_ing
  • Câu phủ định:
  •  S + has/have not been + V-ing
  • Câu nghi vấn:  
  • Have/Has + S + been + V-ing?
5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense
Công thức với Động từ thường
Câu khẳng định: 
S + V2/ed + O
Câu phủ định: 
S + did not + V_inf + O
Câu nghi vấn: 
Did + S + V_inf + O ?
Công thức với Động từ tobe:
Câu khẳng định: 
S + was/were + O
Câu phủ định:
 S + were/was not + O
Câu nghi vấn: 
Was/were + S + O?
2
0
NGUYỄN THANH THỦY ...
10/04/2020 09:39:39
6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense

Công thức:

  • Câu khẳng định:
  • S + were/ was + V_ing + O
  • Câu phủ định: 
  • S + were/was+ not + V_ing + O
  • Câu nghi vấn: 
  • Were/was+S+ V_ing + O?
7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
Công thức:
  • Câu khẳng định: 
  • S + had + V3/ed + O
  • Câu phủ định: 
  • S + had + not + V3/ed + O
  • Câu nghi vấn: 
  • Had + S + V3/ed + O?
2
0
NGUYỄN THANH THỦY ...
10/04/2020 09:41:05
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense 
Công thức:
  • Câu khẳng định: 
  • S + had been + V_ing + O
  • Câu phủ định: 
  • S + had + not + been + V_ing + O
  • Câu nghi vấn: 
  • Had + S + been + V_ing + O?
  • 9. Thì tương lai đơn – Simple future tense
    Công thức:
  • Câu khẳng định:
  • S + shall/will + V(infinitive) + O
  • Câu phủ định: 
  • S + shall/will + not + V(infinitive) + O
  • Câu nghi vấn: 
  • Shall/will+S + V(infinitive) + O?
2
0
NGUYỄN THANH THỦY ...
10/04/2020 09:42:23
10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
Công thức:
  • Câu khẳng định: 
  • S + will/shall + be + V-ing
  • Câu phủ định:
  •  S + will/shall + not + be + V-ing
  • Câu nghi vấn: 
  • Will/shall + S + be + V-ing?
11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Công thức:
Câu khẳng định:
S + shall/will + have + V3/ed
Câu phủ định: 
S + shall/will not + have + V3/ed
Câu nghi vấn:
 Shall/Will+ S + have + V3/ed?
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense
Công thức:
  • Câu khẳng định: 
  • S + shall/will + have been + V-ing + O
  • Câu phủ định: 
  • S + shall/will not+ have + been + V-ing
  • Câu nghi vấn:
  •  Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
2
0
NGUYỄN THANH THỦY ...
10/04/2020 09:43:48
Chấm điểm cho Dra nhé bn <3
​~~~Have a nice day~~~

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư