LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 6

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.101
1
0
Nguyễn Thị Nhài
12/12/2017 01:41:46
UNIT 15: COUNTRIES
Quốc gia
- world /wə:ld/ (n): thế giới
- nation /'neiʃn/ (n): quốc gia
- nationality /,næʃə'næliti/ (n): quốc tịch
- Canada /'kænədə/ (n): Nước Ca-na-đa
- Canadian /kə'neidjən/ (n/adj): người Ca-na-đa, thuộc về nước Ca-na-đa
- France /frɑ:ns/ (n): Nước Pháp
- French /frentʃ/ (n/adj): tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp
- Japan /ʤə'pæn/ (n): Nước Nhật Bản
- Japanese /,ʤæpə'ni:z/ (n/adj): Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật
- Great Britain /greit 'britn/ (n): Nước Anh
- British /'britiʃ/ (n/adj): người Anh, thuộc nước Anh
- China /'tʃainə/ (n): Nước Trung Quốc
- Chinese /'tʃai'ni:z/ (n/adj): tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc
- Australia /ɔ'treiliə / (n): Nước Úc
- TheUSA /ðə ju:es 'ei/ (n): Nước Hoa Kỳ (Mỹ)
- Malaysia /mə'leiziə/ (n): Mã-Lai, tiếng Mã-lai, người Mã-lai, thuộc về nước Mã-lai
- language /'læɳgwiʤ/ (n): ngôn ngữ
- speak /spi:k/ (v): nói
- Vietnamese /,vjetnə'mi:z/ (n/adj): tiếng Việt Nam, người Việt Nam, thuộc về Việt Nam
- postcard /'poustkɑ:d/ (n): bưu thiếp (ảnh)
- tower /'tauə/ (n): tháp
- TwinTower /twin'tauə/ (n): tháp Đôi
- The Great Wall /ðə greit wɔ:l/ (n): Vạn Lý Trường Thành
- building /'bildiɳ/ (n): tòa nhà, tòa cao ốc
- population /,pɔpju'leiʃn/ (n): dân số
- capital /'kæpitl/ (n): thủ đô
- Mexico City /'meksikou siti/ (n): thủ đô của Mê-hi-cô
- Tokyo /'toukiou/ (n): thủ đô của Nhật
- Chicago /ʃikɑ:gou/ (n): thành phố ở Mỹ
- Kuala Lumpur /'kwɑ: lʌmpu/ (n): Thủ đô của Mã Lai
- structure /'strʌktʃə/ (n): cấu trúc, công trình kiến trúc
- nature /'neitʃə/ (n): thiên nhiên
- natural /'nætʃrəl/ (adj): thuộc về thiên nhiên, thuộc về tự nhiên
- feature /'fi:tʃə/ (n): nét đặc biệt, điểm đặc trưng
- mountain /'mauntən/ (n): núi
- mount /maunt/ (n): ngọn (đỉnh) núi
- Red River /red 'rivə/ (n): Sông Hồng
- MekongRiver /'meikɔɳ 'rivə/ (n): Sông Cửu Long
- forest /'fɔrist/ (n): rừng
- desert /'dezət/ (n): sa mạc
- gulf /gʌlf/ (n): vịnh
- GulfofTonkin /'gʌlf əvtɔnkin/ (n): Vịnh Bắc Bộ
- Tibet /ti'bet/ (n): Tây Tạng
- ocean /'ouʃn/ (n): Đại dương
- The Mediterranean Sea /ðə meditə'reiniən si:/ (n): Địa Trung Hải
- North Africa /nɔ:θ əfrikə/ (n): Bắc Phi
- Nile /nail/ (n): Sông Nile
- Everest /'evərist/ (n): ngọn Everest
- lots of /lɔtsəv/ (adj): nhiều
- a lot of (/ə lɔtəv /) (adj): nhiều
- great /greit/ (adj): tuyệt vời
- high /hai/ (adj): cao
- long /loŋ/ (adj): dài
- thick /θik/ (adj): dày
- flow /fləʊ/ (v): chảy

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư