LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 6

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.078
1
0
Nguyễn Thị Thương
12/12/2017 00:26:50
UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT
Con người và môi trường
- animal /'æniməl/ (n): động vật, con vật
- plant /plɑ:nt/ (n): thực vật, cây
- plant /plɑ:nt/ (v): trồng
- plants and animals /plɑ:nts ænd 'æniməlz/ (n): động thực vật
- environment /in'vaiərənmənt/ (n): môi trường
- buffalo /'bʌfəlou/ (n): con trâu
- cow /kau/ (n): bò cái
- chicken /'tʃikin/ (n): gà, thịt gà
- land /lænd/ (n): đất
- cart /kɑ:t/ (n): xe bò, xe ngựa
- pull /pul/ (v): kéo
- plow /plau/ (n/v): cái cày (n), cày (v)
- plough /plau/ (n/v): cái cày (n), cày (v)
- produce /prə'dju:s/ (v): sản xuất
- grow /grou/ (v): trồng, phát triển, tăng trưởng
- burn /bə:n/ (v): đốt
- cut /kʌt/ (v): đốn, cắt
- destroy /dis'trɔi/ (v): tàn phá, phá hủy
- danger /'deinʤə/ (n): nguy hiểm
- be in danger /bi: in 'deinʤə/ (v): lâm nguy
- Asia /'eiʃə/ (n): Châu Á
- pollution /pə'lu:ʃn/ (n): sự ô nhiễm
- pollute /pə'lu:t/ (v): làm ô nhiễm
- coal /koul/ (n): than
- gas /gæs/ (n): hơi, khí đốt thiên nhiên
- power /'pauə/ (n): điện
- light /lait/ (n): đèn (điện)
- faucet /'fɔ:sit/ (n): vòi nước (tiếng Anh Mỹ)
- tap /tæp/ (n): vời nước (tiếng Anh Anh)
- trash /træʃ/ (n): rác
- trash can /træʃ kæn/ (n): thùng rác
- waste /weist/ (v): phung phí, lãng phí
  +waste /weist/ (n): chất thải, vật dư thừa
- waste food /weist fu:d/ (n): thức ăn thừa
- waste paper /weist 'peipə/ (n): giấy vụn
- scrap /skræp/ (n): mảnh nhỏ, kim loại vụn
- metal /'metl/ (n): kim loại
- scrap metal /skræp 'metl/ (n): kim loại phế thải
- plastic /'plæstik/ (n): nhựa, chất dẻo
- air /eə/ (n): không khí
- rule /ru:l/ (n): quy tắc, phép tắc
- wild /waild/ (adj): hoang dã
- wild animal /waild 'æniməl/ (n): thú rừng
- wild flower /waild flauə/ (n): hoa dại
- pick /pik/ (v): hái, nhặt
- damage /'dæmiʤ/ (v): làm hư hại
- damage /'dæmidʤ/ (n): sự hư hại, thiệt hại
- throw /θrou/ (v): ném, quăng
- keep off /ki:p ɔ:f/ (v): tránh xa
- save /seiv/ (v): tiết kiệm, cứu
- collect /kə'lekt/ (v): thu nhặt, sưu tập
- collection /kə'lekʃn/ (n): sự thu nhặt, bộ sưu tập
- leave /li:v/ (v): bỏ
- switch off /switʃ ɔ:f/ (v): tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)
- switch on /switʃ on/ (v): bật (bật đèn, tivi, đài,...)
- turn off /tə:n ɔ:f/ (v): tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)
- turn on /tə:n on/ (v): bật (bật đèn, tivi, đài,...)
- drip /drip/ (v): nhỏ giọt
- recycle /ri'saikl/ (v): tái chế

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư