Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verb into the correct form, present perfect or past simple

Put the verb into the correct form, present perfect or past simple.

1.  (I / not / be) to Canada, but I’d like to go there .                ________________

2. Paul and Lucy (arrive) about ten minutes ago.                    __________________

3. I’m tired. (I / not / sleep) well last night.                             __________________

4. Edward (work) in a bank for 15 years. Then (he / give) it up. Now he works as a gardener.

______________; _____________

5. My grandfather (die) before I was born. (I / never / meet) him.

________________  ; __________________

6. (you / go) to the cinema last night?                  ___________________

7. How long (you / live) there?                             ___________________

8. (It / be) very warm here since we arrived.        __________________

9. (it / be) 35 degrees yesterday.                 ___________________

10. (she / not / earn ) so much  last year.    ________________

2 trả lời
Hỏi chi tiết
795
0
0
+5đ tặng
1.am not
2.arrived
3.i didn't sleep
4.has worked//has given
5.died//i have never met
6.did you go
7.have you live
8.it has been
9.it was
10.she didn't earn

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
1
phahutra
30/08/2021 18:56:23

1.I am not  2.arrived  3.I didn't sleep  4.has worked;has given  5.died | I have never met  6.did you go  7.have you live   8.it has been                     9.it was  10.she didn't earn

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư