Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ theo thì hiện tại tiếp diễn

EX 3. bài tập chia thì hiện tại tiếp diễn

1. They (go).......... to school now.

2. Lan and Hoa (have) .................... breakfast at the moment.

3. My father (read) ............. a book now.

4. The students (do) .................... their HW now.

5. They (brush) ................... their teeth at the moment.

6. Mr and Mrs Smith (travel) ................... to Hanoi.

7. My sister (not do).............. her homework. She (sleep) .........................

8. His parents (not work) ...............  in the factory. They (do) ................ the gardening.

9. The girl (not do)..................... the housework. She (watch) ........................  TV.

10. ......  Nga (read) ............... a book now?

11. ............. They (play)............  a game in the yard?

12............. The children (wash) ..................their clothes?

13.................  Your mother (travel) ................. to Danang now?

14. What ............ Mr Hung (read)................... now?

 He (listen)........................ to the radio.

15............. She (travel)..................  to work by car?

16. Listen to the birds. They (sing) ....................................

2 trả lời
Hỏi chi tiết
339
1
0
Sayo BOKE
21/10/2021 18:06:29
+5đ tặng
1. are going
2. are having
3. is read
4. are doing
5.are brushing
6. are stravelling
7. isn't doing / is sleepping
8. isn't working / are doing
9. isn't doing / is watching
10. Is...reading
11. Are...playing
12. Are...washing
13. Is...traveling
14. is...reading
listening
15. Is...traveling
16. are singing

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Thanh Phương
21/10/2021 20:21:25
+4đ tặng
1. are going
2. are having
3. is read
4. are doing
5.are brushing
6. are stravelling
7. is sleepping
8.  are doing
9.  is watching
10. Is...reading
11. Are...playing
12. Are...washing
13. Is...traveling
14. is...reading
listening
15. Is...traveling
16. are singing

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư