2. I / bring you / a favourite short story when / we play / football next week.
____________________________________________________________________
3. She / do / leisure activities / her free time.
____________________________________________________________________
4. I / not mind do / homework but I hate / spend all evening / it.
____________________________________________________________________
5. I / be hooked / drama.
____________________________________________________________________
6. I just love / sit / front / my computer / hours.
____________________________________________________________________
7. He spend / most / his spare time / look / the garden.
____________________________________________________________________
8. He / prefer / surf / the Internet / read books.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |