Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải SBT Tiếng Anh 8 mới Unit 10: Phonetics (trang 29) - A. Phonetics (trang 29 SBT Tiếng Anh 8 mới)

1 trả lời
Hỏi chi tiết
395
0
0
Nguyễn Thị Thương
07/04/2018 14:49:45

Unit 10: Communication

A. Phonetics (trang 29 SBT Tiếng Anh 8 mới)

1. Complete the following words...(Hoàn thành những từ bên dưới với -ity hoặc -tive, sau đó thực hành đọc chúng.)

1. activity 2. nationality 3. positive
4. possibility 5. repetitive 6. Competitive

2. Mark (‘) the stress in the following words, then practise saying them. (Đánh dấu (‘) trọng âm cho các từ sau, sau đó thực hành đọc các từ đó.)

gene’rosity inte'ractive
oppor'tunity 'quality
'sensitive a’ttractive
crea'tivity 'talkative
com'munity

3. Complete the following mini-dialogues...(Hoàn thành các bài đối thoại nhỏ sau sử dụng các từ ở bài 2, sau đó thực hành đọc chúng. Ở một số chỗ trống có thể có hơn 1 đáp án thích hợp.)

1. talkative

2. creativity/ generosity; generosity/ creativity

3. active; opportunity

4. sensitive

Hướng dẫn dịch:

1. - Bằng cách nào tôi có thể mô tả một người nói nhiều?

- Bạn có thể dùng từ “lắm lời”

2. - Bạn có nghĩ sáng tạo/ rộng lượng là đức tính tốt nhất không?

- Mình nghĩ rộng lượng/ sáng tạo tốt hơn.

3. - Anh ấy thật năng động trong cộng đồng của anh ấy.

- Đúng vậy. Anh ấy chưa bao giờ bỏ lỡ cơ hội nào để giúp đỡ mọi người.

4. - Cô ấy rất nhạy cảm, đúng không?

- Ừm, cô ấy lúc nào cũng khóc khi xem phim buồn.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư