Các yếu tố liên quan đến từ "chung" thường ám chỉ điều gì đó phổ biến, tổng thể hoặc không nhất thiết là cụ thể.
"Cáo chung" là thông tin được chia sẻ rộng rãi, thường được coi là đúng và có tính đáng tin cậy.
"Lâm chung" là điều gì đó xảy ra thường xuyên, thường được coi là bình thường hoặc không bất thường.
"Chung thuỷ" ám chỉ tính trung thành, chân thành trong tình bạn hoặc tình yêu.
"Chung kết" ám chỉ trận đấu quyết định của một giải đấu hoặc cuộc thi.
"Chung thân" ám chỉ tình bạn, tình đồng đội đặc biệt sâu sắc và bền vững.
Các yếu tố liên quan đến từ "trung" thường ám chỉ một sự đặc biệt hoặc tập trung vào điều gì đó cụ thể.
"Trung thành" ám chỉ một tính cách đáng tin cậy, không bao giờ phản bội hay lừa dối.
"Bất trung" ngược lại với trung thành, ám chỉ một tính cách không đáng tin cậy, thường phản bội, lừa dối người khác.
"Tận trung" ám chỉ một sự tận tâm, tận tụy, và không ngừng nỗ lực cho một mục tiêu hay người khác.
"Trung kiên" ám chỉ một sự kiên trì, không bỏ cuộc dù gặp phải khó khăn, thử thách.
"Trung nghĩa" ám chỉ một sự tôn trọng giá trị, đạo đức và trách nhiệm trong các mối quan hệ giữa con người.