Quy luật quan hệ sản xuất là một trong những quy luật cơ bản của kinh tế chính trị, nó mô tả quan hệ giữa các yếu tố sản xuất trong xã hội và cách thức tổ chức sản xuất trong một giai đoạn phát triển nhất định. Quy luật này cho thấy sự tương quan giữa lực lượng sản xuất (bao gồm công nghệ, vốn, lao động) và quan hệ sản xuất (bao gồm sự phân chia lao động, sở hữu sản phẩm, quan hệ xã hội).
Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất phản ánh mức độ tiến bộ của công nghệ và khả năng tận dụng tối đa nguồn lực và lao động trong quá trình sản xuất. Khi lực lượng sản xuất phát triển, quan hệ sản xuất cũng thay đổi để phù hợp với sự phát triển đó. Điều này có thể thể hiện qua sự thay đổi trong cách tổ chức sản xuất, sự phân chia lao động, hình thức sở hữu và quản lý sản xuất.
Ở Việt Nam, Đảng và Nhà nước đã vận dụng nội dung quy luật quan hệ sản xuất vào quá trình đổi mới kinh tế nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Cụ thể, các biện pháp đã được áp dụng như:
1. Thúc đẩy cải cách chủ quyền, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tự do kinh tế và đa dạng hóa hình thức sở hữu.
2. Xây dựng và phát triển hệ thống kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
3. Khuyến khích đầu tư và phát triển nguồn lực sản xuất, cải tiến công nghệ và nâng cao năng suất lao động.
4. Đẩy mạnh đổi mới quản lý và quy trình sản xuất, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và cá nhân tham gia sản xuất và kinh doanh.
5. Xây dựng môi trường kinh doanh công bằng, cạnh tranh và thuận lợi cho việc mở rộng thị trường và xuất khẩu.
Nhờ áp dụng những biện pháp này, Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể trong
kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cải thiện môi trường kinh doanh và tạo việc làm cho người lao động. Tuy vậy, việc đổi mới kinh tế vẫn đang diễn ra và cần tiếp tục được thúc đẩy để đáp ứng yêu cầu của sự phát triển kinh tế và xã hội.