1
.
A car is faster than a bus.
−
Ta có: Slow (adj): chậm >< fast (adj): nhanh.
−
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ:
→
S
+
be
+
Adj-er/More + adj
+
than
+
S2
+
...
⇒
Tạm dịch: Xe ô tô nhanh hơn xe buýt.
2
.
That park is dirtier than this park.
−
Ta có: Clean (adj): sạch sẽ >< Dirty (adj): Bẩn.
−
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ:
→
S
+
be
+
Adj-er/More + adj
+
than
+
S2
+
...
⇒
Tạm dịch: Công viên đó bẩn hơn công viên này.
3
.
Your room is bigger than my room
/
mine.
−
Ta có: Small (adj): Nhỏ, nhỏ bé >< Big (adj): To, to lớn.
−
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ:
→
S
+
be
+
Adj-er/More + adj
+
than
+
S2
+
...
⇒
Tạm dịch: Phòng của bạn lớn hơn phòng của tôi.
4
.
Driving a car is more dangerous than riding a bike.
−
Ta có: Safe (adj): An toàn >< Dangerous (adj): Nguy hiểm.
−
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ:
→
S
+
be
+
Adj-er/More + adj
+
than
+
S2
+
...
⇒
Tạm dịch: Lái ô tô nguy hiểm hơn đi xe đạp.
5
.
I think eating out is worse than cooking at home.
−
Ta có: Good (adj): Tốt, tuyệt >< Bad (adj): Xấu, tệ.
→
Trường hợp đặc biêt: Good
→
Better
/
Bad
→
Worse
−
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ:
→
S
+
be
+
Adj-er/More + adj
+
than
+
S2
+
...
⇒
Tạm dịch:Tôi nghĩ ăn ngoài còn tệ hơn nấu ở nhà.