Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền dạng thích hợp của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 3: Điền dạng thích hợp của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sa
1. Did you enjoy (watch).
the comedy last night?
2. Many people prefer (do)
gardening after their retirement.
3. My cat dislikes (sleep)
on the floor.
4. My father doesn't mind (work).
5. My cousin doesn't like (study)
6. They dislike (talk)
7. Jim and Jane don't fancy (go).
8. Did you hate (eat)
9. She didn't prefer (tell).
10. James enjoys (have)
dinner in a luxury restaurant.
evebilori no prilievenl
11. I hope my mother will enjoy (spend)____
12. Some people enjoy (take)
13. I think your brother won't mind (lend)
hard.
Math and Chemistry.
with each other.
15. What do you detest (do)
out tomorrow.
vegetables when you was small?
femit 9511
him about her plan.
14. My boyfriend dislikes (wait)____
Somit 91692 19rl ni
ar riw
a shower in the morning.
916 001 qu
briel99w J5 2brent vm riliw
the most?
time with her grandchildren.
you a helping hand
2 trả lời
Hỏi chi tiết
112
1
0
Vũ Đại Dương
13/09/2023 20:23:56
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Yến Ly
13/09/2023 20:24:37
+4đ tặng
1. watching           2. doing          3. sleeping           4. working
5. studying           6. talking         7. going           8. eating
9. telling            10. having            11. spending           12. taking
13. lending        14. waiting           15. doing

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư