1. Muối bột nấu ăn được sử dụng để gia vị trong các món ăn.
2. Muối biển chứa nhiều khoáng chất và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da.
3. Muối Epsom (muối magie) được sử dụng trong việc làm dịu cơ và giảm đau.
4. Muối natri clorua (NaCl) được sử dụng để làm sạch và bảo quản thực phẩm.
5. Muối kali nitrat (KNO3) được sử dụng trong phân bón để cung cấp nitơ cho cây trồng.
6. Muối canxi clorua (CaCl2) được sử dụng để làm đá khô trong quá trình làm lạnh.
7. Muối magie sulfat (MgSO4) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
8. Muối natri bicarbonate (NaHCO3) được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh.
9. Muối sắt (FeCl3) được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ chất cặn và vi khuẩn.
10. Muối natri hydroxit (NaOH) được sử dụng trong quá trình làm xà phòng.
11. Muối natri tetraborat (Na2B4O7) được sử dụng trong quá trình làm kính.
12. Muối natri thiosulfat (Na2S2O3) được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ clo.
13. Muối natri acetate (CH3COONa) được sử dụng trong quá trình tạo ra nhiệt trong túi ấm.
14. Muối natri nitrat (NaNO3) được sử dụng trong phân bón và trong công nghiệp thuốc nổ.
15. Muối natri sulfat (Na2SO4) được sử dụng trong công nghiệp hóa chất và làm mềm nước.
16. Muối natri karbonat (Na2CO3) được sử dụng trong quá trình làm kính và sản xuất xà phòng.
17. Muối natri silicat (Na2SiO3) được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa và chất chống cháy.
18. Muối natri thiosulfat (Na2S2O3) được sử dụng trong quá trình phát triển ảnh.
19. Muối natri fluorua (NaF) được sử dụng trong kem đánh răng và trong quá trình làm kính.
20. Muối natri metabisulfite (Na2S2O5) được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để bảo quản thực phẩm.
21. Muối natri hypochlorite (NaClO) được sử dụng trong quá trình làm sạch và khử trùng.
22. Muối natri thiosulfat (Na2S2O3) được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ clo.
23. Muối natri acetate (CH3COONa) được sử dụng trong quá trình tạo ra nhiệt trong túi ấm.
24. Muối natri nitrat (NaNO3) được sử dụng trong phân bón và trong công nghiệp thuốc nổ.
25. Muối natri sulfat (Na2SO4) được sử dụng trong công nghiệp hóa chất và làm mềm nước.
26. Muối natri karbonat (Na2CO3) được sử dụng trong quá trình làm kính và sản xuất xà phòng.
27. Muối natri silicat (Na2SiO3) được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa và chất chống cháy.
28. Muối natri thiosulfat (Na2S2O3) được sử dụng trong quá trình phát triển ảnh.
29. Muối natri fluorua (NaF) được sử dụng trong kem đánh răng và trong quá trình làm kính.
30. Muối natri metabisulfite (Na2S2O5) được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để bảo quản thực phẩm.
31. Muối natri hypochlorite (NaClO) được sử dụng trong quá trình làm sạch và khử trùng.
32. Muối natri thiosulfat (Na2S2O3) được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ clo.
33. Muối natri acetate (CH3COONa) được sử dụng trong quá trình tạo ra nhiệt trong túi ấm.
34. Muối natri nitrat (NaNO3) được sử dụng trong phân bón và trong công nghiệp thuốc nổ.
35. Muối natri sulfat (Na2SO4) được sử dụng trong công nghiệp hóa chất và làm mềm nước.
36. Muối natri karbonat (Na2CO3) được sử dụng trong quá trình làm kính và sản xuất xà phòng.
37. Muối natri silicat (Na2SiO3) được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa và chất chống cháy.
38. Muối natri thiosulfat (Na2S2O3) được sử dụng trong quá trình phát triển ảnh.
39. Muối natri fluorua (NaF) được sử dụng trong kem đánh răng và trong quá trình làm kính.
40. Muối natri metabisulfite (Na2S2O5) được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để bảo quản thực phẩm.
41. Muối natri hypochlorite (NaClO) được sử dụng trong quá trình làm sạch và khử trùng.
42. Muối natri thiosulfat (Na2S2O3) được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ clo.
43. Muối natri acetate (CH3COONa) được sử dụng trong quá trình tạo ra nhiệt trong túi ấm.
44. Muối natri nitrat (NaNO3) được sử dụng trong phân bón và trong công nghiệp thuốc nổ.
45. Muối natri sulfat (Na2SO4) được sử dụng trong công nghiệp hóa chất và làm mềm nước.
46. Muối natri karbonat (Na2CO3) được sử dụng trong quá trình làm kính và sản xuất xà phòng.
47. Muối natri silicat (Na2SiO3) được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa và chất chống cháy.
48. Muối natri thiosulfat (Na2S2O3) được sử dụng trong quá trình phát triển ảnh.
49. Muối natri fluorua (NaF) được sử dụng trong kem đánh răng và trong quá trình làm kính.
50. Muối natri metabisulfite (Na2S2O5) được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để bảo quản thực phẩm.
51. Muối natri hypochlorite (NaClO) được sử dụng trong quá trình làm sạch và khử trùng.
52. Muối natri thiosulfat (Na2S2O3) được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ clo.
53. Muối natri acetate (CH3COONa) được sử dụng trong quá trình tạo ra nhiệt trong túi ấm.
54. Muối natri nitrat (NaNO3) được sử dụng trong phân bón và trong công nghiệp thuốc nổ.
55. Muối natri sulfat (Na2SO4) được sử dụng trong công nghiệp hóa chất và làm mềm nước.
56. Muối natri karbonat (Na2CO3) được sử dụng trong quá trình làm kính và sản xuất xà phòng.
57. Muối natri silicat (Na2SiO3) được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa và chất chống cháy.
58. Muối natri thiosulfat (Na2S2O3) được sử dụng trong quá trình phát triển ảnh.
59. Muối natri fluorua (NaF) được sử dụng trong kem đánh răng và trong quá trình làm kính.
60. Muối natri metabisulfite (Na2S2O5) được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để bảo quản thực phẩm.