Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
2. to behave
- tell sb to do sth : yêu cầu ai làm gì
3. looked
- Lùi thì : HTĐ →→ QKĐ
4 not doing
- admit (not) doing sth : thú nhận (không) làm gì
5 wearing
- suggest doing sth : gợi ý, đề xuất làm gì
6 to help
- offer to do sth : đề nghị làm gì
7 to abandon
- order sb to do sth : ra lệnh cho ai làm gì
8 to give
- promise to do sth : hứa sẽ làm gì
9 disclosing
- criticize sb for doing sth : phê bình ai làm gì
10 to tidy up
- remind sb to do sth : nhắc nhở ai làm gì
11 to kill
- threaten to do sth : đe dọa làm gì
12 had never been - would go
- Câu tường thuật ( kể ) : S + said ( to O ) / told O + that + S + V ( lùi thì )
- Lùi thì : HTHT ( never ) →→ QKHT
- Lùi thì : TLĐ ( the next year ~ next year ) →→ TLQK
13 breaking
- apologize to sb for doing sth : xin lỗi ai vì đã làm gì
14 to touch
- warn sb to do sth : cảnh báo ai làm gì
15 had done
- Lùi thì : QKĐ ( the night before ~ last night ) →→ QKHT
16 to take
- advise sb to do sth : khuyên ai nên làm gì
17 were - would travel
- Lùi thì : Điều kiện loại 2 →→ Giữ nguyên
18 would be - had to
- Lùi thì : TLĐ →→ TLQK
- must →→ had to
19 were playing
- Lùi thì : HTTD ( then ~ now ) →→ QKTD
20 go
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |