Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
19/06 11:38:02

Find the word which has a different stress pattern from the others

Help me
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
14
Bài tập bổ trợ & nâng cao tiếng Anh lớp 7 tập 1
B. lesson
B. yoga
Exercise 2. Find the word which has a different stress pattern from the others.
1. A. common
2. A. judo
D. building
C. create
D. enjoy
C. hobby
3. A. computer
B. regular
C. timetable
D. general
4. A. different
B. every
C. performer
D. family
5. A. patient
B. because
C. flower
D. helpful
6. A. experience
B. maturity
C. responsible
D. difficulty
7. A. before
B. happy
C. action
D. weekend
8. A. summer
B. collect
C. model
D. science
9. A. water
B. practice
C. leisure
D. inside
10. A. benefit
B. develop
C. collection
D. together
II. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
3 trả lời
Hỏi chi tiết
168
1
1
Zou
19/06 12:01:30
+5đ tặng
1 - C. create (nhấn âm 2, còn lại âm 1)
2 - D. enjoy (nhấn âm 2, còn lại âm 1)
3 - A. computer (âm 2, còn lại âm 1)
4 - C. performer (âm 2, còn lại âm 1)
5 - B. because (âm 2, còn lại âm 1)
6 - D. difficulty (âm 1, còn lại âm 2)
7 - A. before (âm 2, còn lại âm 1)
8 - B. collect (âm 2, còn lại âm 1)
9 - D. inside (âm 2, còn lại âm 1)
10 - A. benefit (âm 1, còn lại âm 2)

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
4
0
Quỳnh Mai
19/06 12:35:16
+4đ tặng
1c 2d 3 4c 5b 6d 7a 8b 9d 10a
1
0
An nhon
19/06 12:45:07
+3đ tặng
1 - C
2 - D
3 - A
4 - C
5 - B
6 - D
7 - A
8 - B
9 - D
10 - A.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo