1. environment
2. fundraiser
3. global
4. organizations
5. donation
6. oldest
7. proudest
8. orphaned
9. beneficial
Giải thích:
1. environment (friendly -> environment): friendly là tính từ, cần chuyển sang danh từ để hoàn chỉnh câu.
2. fundraiser (charity -> fundraise): fundraise là động từ, cần chuyển sang danh từ để hoàn chỉnh câu.
3. global (globe -> global): global là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
4. organizations (organize -> organizations): organizations là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
5. donation (donate -> donation): donation là danh từ, cần chuyển từ động từ sang danh từ để hoàn chỉnh câu.
6. oldest (old -> oldest): cần chọn từ so sánh hơn nhất để hoàn chỉnh câu.
7. proudest (pride -> proudest): cần chọn từ so sánh hơn nhất để hoàn chỉnh câu.
8. orphaned (orphanage -> orphaned): orphaned là tính từ, cần chuyển từ danh từ sang tính từ để hoàn chỉnh câu.
9. beneficial (benefit -> beneficial): beneficial là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh của câu.