Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài tập hoá và giải thích cách làm: Người ta nung 15g CaCO3 thu được 6,72g CaO và một lượng khí CO2. Tính hiệu suất phản ứng

Ví dụ 1: Người ta nung 15 g CaCO3 thu được 6,72 g CaO và một lượng khí CO2. Tính hiệu suất phản ứng.
Ví dụ 2: Trộn 5,4 g bột nhôm với bột lưu huỳnh dư. Cho hỗn hợp vào ống nghiệm và đun nóng để phản ứng xảy ra thu được 12,75 g Al2S3. Tính hiệu suất phản ứng?
link:https://vietjack.me/tinh-hieu-suat-phan-ung-va-cach-giai-bai-tap-47420.html#google_vignette
4 trả lời
Hỏi chi tiết
90
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải các bài tập về tính hiệu suất phản ứng, chúng ta cần thực hiện các bước sau:

1. Viết phương trình hóa học của phản ứng.
2. Tính toán lượng chất tham gia và sản phẩm dựa trên phương trình hóa học.
3. Tính hiệu suất phản ứng dựa trên lượng sản phẩm thực tế và lý thuyết.

### Ví dụ 1: Nung 15g CaCO3 thu được 6,72g CaO và một lượng khí CO2. Tính hiệu suất phản ứng.

**Bước 1: Viết phương trình hóa học của phản ứng:**

\[ \text{CaCO}_3 \rightarrow \text{CaO} + \text{CO}_2 \]

**Bước 2: Tính toán lượng chất tham gia và sản phẩm:**

- Khối lượng mol của CaCO3 (M_CaCO3) = 40 + 12 + 3*16 = 100 g/mol
- Khối lượng mol của CaO (M_CaO) = 40 + 16 = 56 g/mol

Từ phương trình hóa học, ta thấy 1 mol CaCO3 tạo ra 1 mol CaO.

- Số mol CaCO3 ban đầu:
\[ n_{\text{CaCO3}} = \frac{15}{100} = 0.15 \text{ mol} \]

- Theo phương trình, số mol CaO tạo ra cũng là 0.15 mol.

- Khối lượng CaO lý thuyết:
\[ m_{\text{CaO}} = n_{\text{CaO}} \times M_{\text{CaO}} = 0.15 \times 56 = 8.4 \text{ g} \]

**Bước 3: Tính hiệu suất phản ứng:**

\[ \text{Hiệu suất} = \frac{\text{Khối lượng thực tế}}{\text{Khối lượng lý thuyết}} \times 100\% = \frac{6.72}{8.4} \times 100\% = 80\% \]

### Ví dụ 2: Trộn 5,4g bột nhôm với bột lưu huỳnh dư. Cho hỗn hợp vào ống nghiệm và đun nóng để phản ứng xảy ra thu được 12,75g Al2S3. Tính hiệu suất phản ứng.

**Bước 1: Viết phương trình hóa học của phản ứng:**

\[ 2\text{Al} + 3\text{S} \rightarrow \text{Al}_2\text{S}_3 \]

**Bước 2: Tính toán lượng chất tham gia và sản phẩm:**

- Khối lượng mol của Al (M_Al) = 27 g/mol
- Khối lượng mol của Al2S3 (M_Al2S3) = 2*27 + 3*32 = 150 g/mol

Từ phương trình hóa học, ta thấy 2 mol Al tạo ra 1 mol Al2S3.

- Số mol Al ban đầu:
\[ n_{\text{Al}} = \frac{5.4}{27} = 0.2 \text{ mol} \]

- Theo phương trình, số mol Al2S3 tạo ra:
\[ n_{\text{Al2S3}} = \frac{0.2}{2} = 0.1 \text{ mol} \]

- Khối lượng Al2S3 lý thuyết:
\[ m_{\text{Al2S3}} = n_{\text{Al2S3}} \times M_{\text{Al2S3}} = 0.1 \times 150 = 15 \text{ g} \]

**Bước 3: Tính hiệu suất phản ứng:**

\[ \text{Hiệu suất} = \frac{\text{Khối lượng thực tế}}{\text{Khối lượng lý thuyết}} \times 100\% = \frac{12.75}{15} \times 100\% = 85\% \]

Hy vọng các bước giải chi tiết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính hiệu suất phản ứng trong hóa học.
1
0
Chou
10/07 21:33:19
+5đ tặng
Ví dụ 2: Trộn 5,4 g bột nhôm với bột lưu huỳnh dư. Cho hỗn hợp vào ống nghiệm và đun nóng để phản ứng xảy ra thu được 12,75 g Al2S3. Tính hiệu suất phản ứng?
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ngoc Trinh
10/07 21:33:57
+4đ tặng
1
0
1
0
NguyễnNhư
10/07 21:50:41
+2đ tặng
vd1: nCaO = 6,72/ 56 = 0,12 (mol)
CaCO3 --> CaO + CO2
0,12 <------------- 0,12
nCaCO3 (LT) = 15/100 = 0,15 (mol)
H% = 0,12/0,15 .100% = 80%
ví dụ 2:
nAl = 5,4/54 = 0,1 (mol)
2Al + 3S --> Al2S3
0,1 ---------> 0,05 (mol)
nAl2S3 (LT) = 12,75/150 =0,085 (mol)
H% = 0,05/0,085 .100% = 58,8%

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo