10. Đáp án: A) comfortable
- Giải thích: "comfortable" có nghĩa là thoải mái, phù hợp với ngữ cảnh của câu vì người nói yêu thích phòng ngủ của mình vì nó mang lại cảm giác thoải mái.
11. Đáp án: B) in
- Giải thích: Câu này cần một giới từ chỉ vị trí, "in" (trong) là lựa chọn hợp lý nhất để chỉ vị trí của con mèo.
12. Đáp án: A) to the right of
- Giải thích: "to the right of" (ở bên phải của) là cách diễn đạt chính xác để chỉ vị trí của điện thoại so với một đối tượng khác.
13. Đáp án: B) behind
- Giải thích: "behind" (đằng sau) là từ chỉ vị trí phù hợp để mô tả Peter đứng ở vị trí nào so với cha mẹ của mình.
14. Đáp án: A) in
- Giải thích: "in" (trong) là từ chỉ vị trí chính xác để mô tả quả bóng nằm trong hộp.
15. Đáp án: C) kitchen
- Giải thích: "kitchen" (nhà bếp) là nơi hợp lý cho một người dì đang nấu ăn.
16. Đáp án: A) next to
- Giải thích: "next to" (bên cạnh) là cách diễn đạt chính xác để chỉ vị trí của bàn so với một đối tượng khác.
17. Đáp án: A) behind
- Giải thích: "behind" (đằng sau) là từ chỉ vị trí hợp lý để mô tả cửa hàng thể thao nằm ở vị trí nào so với một đối tượng khác.
18. Đáp án: A) in front of
- Giải thích: "in front of" (ở phía trước) là từ chỉ vị trí chính xác để mô tả quả bóng nằm ở vị trí nào so với một đối tượng khác.
19. Đáp án: B) opposite
- Giải thích: "opposite" (đối diện) là từ chỉ vị trí hợp lý để mô tả ngân hàng nằm ở vị trí nào so với một đối tượng khác.
20. Đáp án: C) country
- Giải thích: "country" (nông thôn) là từ phù hợp để mô tả nơi mà ông bà của người nói sống, khác với nhà phố của họ.
21. Đáp án: A) beautiful
- Giải thích: "beautiful" (đẹp) là tính từ phù hợp để diễn tả sự yêu thích của người nói về một điều gì đó.