1. **I’m thinking** (I think) of buying a new computer.
- **Giải thích**: "I’m thinking" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
2. **It’s definitely** (I get) out of date now.
- **Giải thích**: "It’s definitely" cần dùng thì hiện tại đơn để mô tả tình trạng của máy tính.
3. **Your new trousers look** (look) nice.
- **Giải thích**: "look" sử dụng ở thì hiện tại đơn để mô tả cảm giác về quần.
4. **They’re not** (they / not) fitting properly.
- **Giải thích**: "They're not fitting" là cách diễn đạt chính xác để thể hiện rằng quần không vừa.
5. **What are you doing?** (you do)
- Giải thích: "What are you doing?" là câu hỏi hiện tại tiếp diễn, hỏi hành động đang diễn ra.
6. **I’m weighing** (I / weigh) this letter.
- Giải thích: "I’m weighing" dùng thì hiện tại tiếp diễn vì hành động đang diễn ra.
7. **I think** (I think) this road is really dangerous.
- Giải thích: "I think" là thì hiện tại đơn, để diễn đạt ý kiến cá nhân.
8. **I agree** (I / agree).
- Giải thích: "I agree" là câu khẳng định trong hiện tại đơn.
9. **I love** (I / like) musicals.
- Giải thích: "I love" thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn về sở thích.
10. **I enjoy** (I enjoy) every minute of it.
- Giải thích: "I enjoy" là câu khẳng định trong thì hiện tại đơn.
11. **I’m always falling** (I / always / fall) asleep.
- Giải thích: "I’m always falling" chỉ thói quen không tốt, sử dụng hiện tại tiếp diễn.
12. **What time do you go?** (you / go) to bed?
- Giải thích: "What time do you go?" là câu hỏi thì hiện tại đơn.
13. **But it doesn’t** (it / not / make) any difference.
- Giải thích: "But it doesn’t make" thể hiện ý kiến rõ ràng ở hiện tại đơn.
14. **Could you post** the goods to me, please?
- Giải thích: "Could you post" là cách lịch sự yêu cầu ở hiện tại đơn.