21. "I'm leaving tomorrow"
→ She said (that) she was leaving the next day.
**Giải thích:** Câu này được chuyển từ thì hiện tại sang thì quá khứ, và "tomorrow" được chuyển thành "the next day".
22. "Please get me a cup of tea"
→ She asked me to get her a cup of tea.
**Giải thích:** Câu yêu cầu được chuyển thành câu hỏi gián tiếp, sử dụng "asked" và "to" để diễn đạt yêu cầu.
23. "She got married last year"
→ She said (that) she had gotten married the year before.
**Giải thích:** Câu này chuyển từ thì quá khứ sang thì quá khứ hoàn thành, và "last year" được chuyển thành "the year before".
24. "Be quick!"
→ She told me to be quick.
**Giải thích:** Câu mệnh lệnh được chuyển thành câu gián tiếp với "told" và "to".
25. "Could you explain number four, please?"
→ She asked me to explain number four.
**Giải thích:** Câu hỏi được chuyển thành câu yêu cầu gián tiếp, sử dụng "asked" và "to".
26. "Where do you live?"
→ She asked me where I lived.
**Giải thích:** Câu hỏi được chuyển sang câu gián tiếp, và thì hiện tại được chuyển thành thì quá khứ.
27. "We went to the cinema and then to a Chinese restaurant"
→ She said (that) they had gone to the cinema and then to a Chinese restaurant.
**Giải thích:** Câu này chuyển từ thì quá khứ sang thì quá khứ hoàn thành.