* Lucy met the school counsellor to ask for advice on how to manage time better.
* Giải thích: Khi gặp vấn đề về việc quản lý thời gian, người ta thường tìm đến một người tư vấn, đặc biệt là trong môi trường học đường. "Counsellor" (tư vấn viên) là người có chuyên môn giúp đỡ về vấn đề này.
* Tim seems to be stressed out these days. He's very anxious and unable to relax.
* Giải thích: Các biểu hiện như lo lắng, không thể thư giãn cho thấy Tim đang bị căng thẳng (stressed).
* When is the due date for submitting the project report?
* Giải thích: "Due date" (hạn chót) là thời gian cuối cùng để nộp một bài tập, dự án.
* Mary delayed telling Tom the news. She wanted to wait for the right moment.
* Giải thích: "Delayed" (trì hoãn) nghĩa là cố tình làm chậm lại một việc gì đó.
* The school managers give priority to improving education quality. They consider it more important than anything else.
* Giải thích: "Priority" (ưu tiên) nghĩa là đặt một việc gì đó lên hàng đầu, coi trọng hơn những việc khác.
* She was not in a good mood because of the argument with her friend.
* Giải thích: "Mood" (tâm trạng) chỉ trạng thái cảm xúc của một người.
* To manage your time better, you should set a daily routine and follow it.
* Giải thích: "Routine" (thói quen hàng ngày) là một lịch trình cố định giúp bạn tổ chức thời gian hiệu quả hơn.