Phần I: Nối các nửa câu
1. Ann is playing the piano, and she is hard-working, too. (Ann đang chơi piano và cô ấy cũng rất chăm chỉ.)
2. I must cook it with carrots, or you can go to the cinema with us. (Tôi phải nấu nó với cà rốt hoặc bạn có thể đi xem phim với chúng tôi.)
3. There are no buses at this time, so I usually eat here. (Bây giờ không có xe buýt nên tôi thường ăn ở đây.)
4. You can watch a movie at home, or do you prefer green tea? (Bạn có thể xem phim ở nhà hoặc bạn thích trà xanh hơn không?)
5. Tom wants to travel to America, but he doesn't have enough money. (Tom muốn đi du lịch đến Mỹ nhưng cậu ấy không đủ tiền.)
6. Susan is kind, and Sue is reading a novel. (Susan tốt bụng và Sue đang đọc một cuốn tiểu thuyết.)
7. The food in this restaurant is delicious, for it is too late now. (Thức ăn ở nhà hàng này rất ngon vì bây giờ đã quá muộn.)
8. Would you like coffee, or do you prefer tea? (Bạn có muốn uống cà phê không, hoặc bạn thích trà hơn?)
Phần II: Hoàn thành câu với liên từ thích hợp
1. People are very busy at work now, so they tend to eat more fast food. (Mọi người rất bận rộn ở nơi làm việc bây giờ, vì vậy họ có xu hướng ăn nhiều thức ăn nhanh hơn.)
2. You can order this laptop through this website, or you can go to the store to buy it. (Bạn có thể đặt mua laptop này qua trang web này, hoặc bạn có thể đến cửa hàng để mua nó.)
3. The kids have to keep silent, or they will be punished. (Các con phải giữ im lặng, nếu không chúng sẽ bị phạt.)
4. The service here is too bad, so we have to wait for nearly 2 hours to be served. (Dịch vụ ở đây quá tệ, vì vậy chúng tôi phải chờ gần 2 giờ để được phục vụ.)
5. Jenny is doing her homework, and her brother is watching comic books. (Jenny đang làm bài tập về nhà và anh trai cô ấy đang xem truyện tranh.)
6. My grandfather is very old, but he is still healthy. (Ông tôi rất già, nhưng ông vẫn khỏe mạnh.)
7. Nancy always tries her best at school, and she has been given a scholarship to study abroad. (Nancy luôn cố gắng hết sức ở trường và cô ấy đã được nhận học bổng để đi du học.)
8. This group of students is drawing, and the other group is making a model. (Nhóm học sinh này đang vẽ, và nhóm kia đang làm mô hình.)
9. The test was long, so I can't finish it on time. (Bài kiểm tra dài quá, nên tôi không thể hoàn thành nó đúng giờ.)
10. David invited me to the cinema, but I was busy working. (David mời tôi đi xem phim, nhưng tôi đang bận làm việc.)
Phần III: Hoàn thành câu với liên từ thích hợp trong ngoặc
1. Jack's overweight, yet he continues to eat lots of chocolate and fast food. (Jack thừa cân, nhưng cậu ấy vẫn tiếp tục ăn nhiều sô cô la và thức ăn nhanh.)
2. I've worked on the computer for 10 hours today, so I've got a headache. (Tôi đã làm việc trên máy tính trong 10 giờ hôm nay, vì vậy tôi bị đau đầu.)
3. The meeting was finished, and everyone went out. (Cuộc họp đã kết thúc và mọi người ra ngoài.)
4. Jane is making good progress, but she needs to keep going. (Jane đang tiến bộ tốt, nhưng cô ấy cần phải tiếp tục.)
5. The meeting was not finished. Maybe she is stuck in the traffic jam, or she may forget about the meeting. (Cuộc họp chưa kết thúc. Có thể cô ấy bị kẹt xe hoặc cô ấy có thể quên mất cuộc họp.)