**Đáp án:**
**Ex1:**
1. We postponed our trip **because of** the bad weather.
2. **Due to** the prolonged drought, we lost almost all our crops.
3. The delay to the flight was **due to** the fact that there was ice on the runway.
4. The team's success was largely **because of** her efforts.
5. John didn't eat this morning **because of** his shyness, he couldn't communicate well in the new school.
6. She quit the job at the bank **because of** the low salary.
7. She refused to drink anything alcoholic **because** she was on medication.
8. It rained so hard last night, **as a result** many roads are impassable now.
9. The project had to be abandoned **because of** a lack of government funding.
**Giải thích:**
1. "because of" được sử dụng để chỉ lý do cụ thể (thời tiết xấu) dẫn đến việc hoãn chuyến đi.
2. "Due to" cũng chỉ lý do (hạn hán kéo dài) dẫn đến việc mất mùa.
3. "due to" được dùng để giải thích nguyên nhân của sự chậm trễ chuyến bay (băng trên đường băng).
4. "because of" chỉ ra rằng thành công của đội bóng chủ yếu là nhờ nỗ lực của cô ấy.
5. "because of" chỉ ra lý do (sự nhút nhát) khiến John không ăn sáng.
6. "because of" chỉ ra lý do (mức lương thấp) khiến cô ấy nghỉ việc.
7. "because" được dùng để chỉ lý do (đang dùng thuốc) khiến cô ấy từ chối uống rượu.
8. "as a result" chỉ ra kết quả (nhiều con đường không thể đi lại) do mưa lớn.
9. "because of" chỉ ra lý do (thiếu kinh phí chính phủ) khiến dự án phải bị bỏ dở.