1. orphanage (trại trẻ mồ côi) - E. a building where orphans live and are looked after (một tòa nhà nơi trẻ mồ côi sống và được chăm sóc)
2. charity (từ thiện) - H. an organization set up to provide help and raise money for those in need (một tổ chức được thành lập để cung cấp sự giúp đỡ và quyên góp tiền cho những người có nhu cầu)
3. volunteer (n) (tình nguyện viên) - G. someone who is not paid for the work that they do (một người không được trả tiền cho công việc họ làm)
4. homeless (vô gia cư) - B. without a place to live (không có nơi nào để sống)
5. needy (nghèo khó) - H. very poor (rất nghèo)
6. donate (quyên góp) - I. to give something such as money or goods to an organization, especially to a school, hospital, political party, or charity (đóng góp một cái gì đó như tiền hoặc hàng hóa cho một tổ chức, đặc biệt là cho một trường học, bệnh viện, đảng chính trị hoặc tổ chức từ thiện)
7. exchange (trao đổi) - A. to give something and receive something of the same kind in return (cho cái gì đó và nhận lại cái gì đó cùng loại)
8 tutor (v) (gia sư) - D. to gives private lessons in a particular subject (dạy kèm riêng về một môn học cụ thể)
9 service (dịch vụ) - C. a system provided by a government or official organization for the needs of the public (một hệ thống được cung cấp bởi chính phủ hoặc tổ chức chính thức để đáp ứng nhu cầu của công chúng)
10 elderly (cao tuổi) - F. to be old or aging (có tuổi hoặc già đi)