Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại

II. Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.

1. A. day                        B. lake                  C. tall                             D. plane

2. A. restaurant               B. river                 C. well                            D. left

3. A. office                     B. behind              C. clinic                          D. picture

4. A. nice                        B. bicycle              C. rides                           D. live

5. A. mine                       B. history             C. exercise                     D. library

 

III. Tìm từ khác loại với 3 từ còn lại.

 

1. A. Tokyo

B. Japan

C. Laos

D. Thailand

 

2. A. library

B. museum

C. place

D. park

 

3. A. morning

B. playing

C. walking

D. sleeping

 

4. A. beach

B. river

C. sea

D. land

 

5. A. history

B. P.E

C. English

D. Vietnam

1 trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
**II. Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.**

1. **A. day** (đọc là /deɪ/)
**B. lake** (đọc là /leɪk/)
**C. tall** (đọc là /tɔːl/)
**D. plane** (đọc là /pleɪn/)
-> **C** là đáp án khác.

2. **A. restaurant** (đọc là /ˈrɛstəˌrɑnt/)
**B. river** (đọc là /ˈrɪvər/)
**C. well** (đọc là /wɛl/)
**D. left** (đọc là /lɛft/)
-> **A** là đáp án khác.

3. **A. office** (đọc là /ˈɔːfɪs/)
**B. behind** (đọc là /bɪˈhaɪnd/)
**C. clinic** (đọc là /ˈklɪnɪk/)
**D. picture** (đọc là /ˈpɪk.tʃər/)
-> **A** là đáp án khác.

4. **A. nice** (đọc là /naɪs/)
**B. bicycle** (đọc là /ˈbaɪsɪkl/)
**C. rides** (đọc là /raɪdz/)
**D. live** (đọc là /laɪv/)
-> **A** là đáp án khác.

5. **A. mine** (đọc là /maɪn/)
**B. history** (đọc là /ˈhɪstəri/)
**C. exercise** (đọc là /ˈɛksərˌsaɪz/)
**D. library** (đọc là /ˈlaɪbrəri/)
-> **C** là đáp án khác.

---

**III. Tìm từ khác loại với 3 từ còn lại.**

1. **A. Tokyo** (thành phố)
**B. Japan** (quốc gia)
**C. Laos** (quốc gia)
**D. Thailand** (quốc gia)
-> **A** là đáp án khác.

2. **A. library** (nơi chốn)
**B. museum** (nơi chốn)
**C. place** (khái niệm chung)
**D. park** (nơi chốn)
-> **C** là đáp án khác.

3. **A. morning** (thời gian trong ngày)
**B. playing** (hành động)
**C. walking** (hành động)
**D. sleeping** (hành động)
-> **A** là đáp án khác.

4. **A. beach** (địa điểm tự nhiên)
**B. river** (địa điểm tự nhiên)
**C. sea** (địa điểm tự nhiên)
**D. land** (khái niệm rộng hơn)
-> **D** là đáp án khác.

5. **A. history** (môn học)
**B. P.E** (môn học)
**C. English** (môn học)
**D. Vietnam** (quốc gia)
-> **D** là đáp án khác.
2
0
Heyy
06/08 08:46:25
+5đ tặng
  1. A. day
    B. lake
    C. tall
    D. plane

    • Đáp án: C. tall
      Giải thích: Trong các từ này, phần gạch chân của "tall" có âm /ɔː/ khác với âm /eɪ/ trong "day", "lake", và "plane".
  2. A. restaurant
    B. river
    C. well
    D. left

    • Đáp án: A. restaurant
      Giải thích: "Restaurant" có âm /æ/ khác với âm /ɪ/ trong "river", âm /ɛ/ trong "well", và âm /ɛ/ trong "left".
  3. A. office
    B. behind
    C. clinic
    D. picture

    • Đáp án: C. clinic
      Giải thích: Trong các từ này, phần gạch chân của "clinic" có âm /ɪ/ khác với âm /ɪ/ trong "office", âm /ɪ/ trong "behind", và âm /ɪ/ trong "picture".
  4. A. nice
    B. bicycle
    C. rides
    D. live

    • Đáp án: D. live
      Giải thích: Trong các từ này, "live" có âm /ɪv/ khác với âm /aɪ/ trong "nice", âm /aɪ/ trong "bicycle", và âm /aɪ/ trong "rides".
  5. A. mine
    B. history
    C. exercise
    D. library

    • Đáp án: B. history
      Giải thích: Trong các từ này, phần gạch chân của "history" có âm /ɪ/ khác với âm /aɪ/ trong "mine", âm /aɪ/ trong "exercise", và âm /aɪ/ trong "library".
Tìm từ khác loại với 3 từ còn lại
  1. A. Tokyo
    B. Japan
    C. Laos
    D. Thailand

    • Đáp án: C. Laos
      Giải thích: "Tokyo", "Japan", và "Thailand" đều liên quan đến Nhật Bản và Thái Lan, trong khi "Laos" là một quốc gia khác.
  2. A. library
    B. museum
    C. place
    D. park

    • Đáp án: C. place
      Giải thích: "Library", "museum", và "park" đều là loại địa điểm cụ thể, trong khi "place" là một thuật ngữ tổng quát hơn.
  3. A. morning
    B. playing
    C. walking
    D. sleeping

    • Đáp án: A. morning
      Giải thích: "Playing", "walking", và "sleeping" đều là các hoạt động, trong khi "morning" là một khoảng thời gian trong ngày.
  4. A. beach
    B. river
    C. sea
    D. land

    • Đáp án: D. land
      Giải thích: "Beach", "river", và "sea" đều là các dạng địa hình hoặc nước, trong khi "land" là một thuật ngữ tổng quát hơn.
  5. A. history
    B. P.E
    C. English
    D. Vietnam

    • Đáp án: D. Vietnam
      Giải thích: "History", "P.E", và "English" đều là các môn học, trong khi "Vietnam" là tên một quốc gia

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư