* C. was caught (Con cá dài nhất trong cuộc thi dài 18 inch)
* B. been playing (Tôi đã chơi tennis mỗi ngày)
* C. is being served (Bữa tối đang được phục vụ trong phòng ăn)
* A. has been convicted (Stanley đã bị kết án vì tội cướp)
* C. have been brought (Jack và Jan đã mang những hộp bạn yêu cầu vào nhà)
* C. was destroyed (Cái chuồng gà cũ đã bị phá hủy bởi một cơn bão)
* A. been found (Thomas vẫn chưa được tìm thấy)
* C. hasn't been seen (Tôi đã không thấy cô ấy từ lâu)
* A. has been dancing (Diana đã nhảy múa từ khi cô ấy bốn tuổi)
* D. was made (Chiếc váy này được làm đặc biệt cho tôi bởi một thợ may người Pháp)
* A. were painted (Những quả trứng nhiều màu sắc này rất nghệ thuật)
* B. was told (Anh ấy đã được nói rằng điều đó là trái pháp luật)
* A. will have been moved (Chúng sẽ được dời đi trước khi vũ hội bắt đầu)
* A. was discovered (Vàng được tìm thấy ở California vào thế kỷ 19)
* C. It is felt (Người ta cảm thấy rằng chi tiêu quân sự rất cao)
* C. will be checked (Tất cả các máy bay sẽ được kiểm tra trước khi khởi hành)
* B. to be seen (Tôi muốn được gặp bởi giám đốc công ty, nhưng điều đó là không thể)
* D. has been eating (Katherine đã ăn tối ở nhà Bob mỗi đêm trong tuần này)
* A. were found (Chúng tôi đã tìm thấy chúng trong chiếc rương cũ)
* C. was sent (Anh ấy đã được chuyển đến một khu phố mới để làm việc)