Câu 22:
* Từ cần tìm từ trái nghĩa: unite (thống nhất)
* Các đáp án:
* A. combine (kết hợp): Có nghĩa gần giống với unite.
* B. gather (tập hợp): Không phải từ trái nghĩa.
* C. divide (chia rẽ): Đây là từ trái nghĩa với unite.
* D. maintain (duy trì): Không phải từ trái nghĩa.
* Đáp án: C. divide
Câu 23:
* Cụm từ cần tìm từ trái nghĩa: chalk and cheese (hoàn toàn khác nhau)
* Các đáp án:
* A. identical (giống hệt): Đây là từ trái nghĩa với chalk and cheese.
* B. different (khác nhau): Có nghĩa gần giống, nhưng không chính xác bằng identical.
* C. diverse (đa dạng): Không phải từ trái nghĩa.
* D. comparative (so sánh): Không phải từ trái nghĩa.
* Đáp án: A. identical
Câu 24:
* Tình huống: Jane muốn mượn laptop của Tom.
* Câu trả lời phù hợp: Tom nên đồng ý cho mượn.
* Các đáp án:
* A. Yes, it's a nice day: Không liên quan đến việc cho mượn laptop.
* B. No, not at all: Đồng ý cho mượn, nghĩa là "Không có vấn đề gì cả".
* C. No, thanks: Tức là từ chối.
* D. I'm glad you like it: Câu này không phù hợp với ngữ cảnh.
* Đáp án: B. No, not at all
Câu 25:
* Tình huống: Jordan tặng Kate sôcôla.
* Câu trả lời phù hợp: Kate cảm ơn Jordan. Jordan nên đáp lại một cách lịch sự.
* Các đáp án:
* A. What would you like?: Hỏi về sở thích, không phù hợp.
* B. What's the matter?: Hỏi về vấn đề gì đó, không phù hợp.
* C. I didn't say that: Không liên quan đến tình huống.
* D. Don't mention it.: Có nghĩa là "Không có gì đâu", là cách đáp lại lịch sự khi được cảm ơn.
* Đáp án: D. Don't mention it.