Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoá trị là gì? Nêu quy tắc hóa trị?

- Hoá trị là gì? - Nêu quy tắc hóa trị? - kẻ bảng 6.1 và 6.2 trang 40 vào vở và đọc thuộc hóa trị của các nguyên tố hóa học, nhóm nguyên tử. - Cách viết công thức hóa học như thế nào? - công thức hóa học của đơn chất và hợp chất giống và khác nhau ở chỗ nào? Lấy ví dụ minh họa? - Viết công thức hóa học của của các chất được biểu diễn bằng mô hình ở bài 6 trang 42. - Nêu ý nghĩa của công thức hóa học? Lấy 3 ví dụ cụ thể.
 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
32
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### 1. Hóa trị là gì?
Hóa trị là khả năng liên kết của một nguyên tử với các nguyên tử khác trong một phân tử. Hóa trị không chỉ phản ánh số lượng liên kết mà một nguyên tử có thể tạo ra, mà còn thể hiện khả năng chia sẻ hoặc nhận các electron trong quá trình hình thành liên kết hóa học.

### 2. Quy tắc hóa trị:
Quy tắc hóa trị thường được tóm tắt như sau:
- Hóa trị có thể là số nguyên dương, số nguyên âm hoặc 0.
- Trong các hợp chất, tổng hóa trị của các nguyên tử phải bằng 0.
- Các hóa trị của nguyên tử thường được thể hiện bằng số nguyên (1, 2, 3...) hoặc bằng chữ La-tinh (I, II, III...).

### 3. Bảng hóa trị:
Trong bảng 6.1 và 6.2 trang 40, các nguyên tố hóa học và nhóm nguyên tử có hóa trị sẽ được trình bày. Hãy tham khảo tài liệu để kẻ bảng vào vở và đọc thuộc hóa trị của các nguyên tố hóa học, nhóm nguyên tử.

### 4. Cách viết công thức hóa học:
Công thức hóa học được viết bằng cách sử dụng ký hiệu hóa học của các nguyên tố, kết hợp với các chỉ số để biểu thị số lượng nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử trong một phân tử.

- Ví dụ:
- Nước: H₂O (2 nguyên tử H và 1 nguyên tử O)
- Natri clorua: NaCl (1 nguyên tử Na và 1 nguyên tử Cl)

### 5. Sự giống và khác nhau giữa công thức hóa học của đơn chất và hợp chất:
- **Giống nhau**: Đều sử dụng ký hiệu hóa học và có thể có chỉ số để biểu thị số lượng nguyên tử.
- **Khác nhau**:
- **Đơn chất** chỉ chứa một loại nguyên tử (ví dụ: O₂, H₂).
- **Hợp chất** chứa hai loại nguyên tử trở lên (ví dụ: CO₂, H₂SO₄).

### 6. Viết công thức hóa học cho các chất ở bài 6 trang 42:
Do không có thông tin cụ thể về bài 6 trang 42, bạn hãy tham khảo tài liệu theo yêu cầu để xác định các chất và viết công thức hóa học tương ứng.

### 7. Ý nghĩa của công thức hóa học:
- **Xác định thành phần hóa học**: Công thức cho biết nguyên tố nào có mặt trong hợp chất và tỉ lệ của chúng.
- **Dự đoán tính chất**: Từ công thức hóa học, ta có thể dự đoán một phần nào đó về tính chất vật lý và hóa học của hợp chất.
- **Sử dụng trong tính toán hóa học**: Giúp trong việc tính toán lượng chất cần dùng trong phản ứng hóa học.

#### Ví dụ cụ thể:
1. **H₂O**: Nước, thành phần gồm 2 nguyên tử hydrogen và 1 nguyên tử oxygen.
2. **NaCl**: Natri clorua, thành phần gồm 1 nguyên tử natri và 1 nguyên tử clor.
3. **C₆H₁₂O₆**: Glucose, thành phần gồm 6 nguyên tử carbon, 12 nguyên tử hydrogen và 6 nguyên tử oxygen.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hóa trị và công thức hóa học!
1
0
Bảo Nam
07/08 13:37:24
+5đ tặng
 Quy tắc hóa trị: Trong công thức hóa học của hợp chất hai nguyên tố (hoặc nhóm nguyên tử), tích của chỉ số và hóa trị của nguyên tử (hoặc nhóm nguyên tử) này bằng tích của chỉ số và hóa trị của nguyên tử (hoặc nhóm nguyên tử) kia. Trong đó: + A, B  nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử. + a, b lần lượt là hóa trị của A, B.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Cloudoris
07/08 13:38:22
+4đ tặng
1. Hóa trị là gì?

Hóa trị là số nguyên tố mà một nguyên tử của nguyên tố đó có thể kết hợp với các nguyên tử khác trong hợp chất hóa học. Hóa trị phản ánh khả năng liên kết của nguyên tử trong hợp chất.

2. Quy tắc hóa trị
  • Quy tắc 1: Số hóa trị của nguyên tử trong hợp chất phải cân bằng, tổng số hóa trị của tất cả các nguyên tử trong hợp chất phải bằng 0.
  • Quy tắc 2: Trong hợp chất, hóa trị của nguyên tố có thể được quy định bằng số nguyên dương hoặc âm, tùy thuộc vào việc nguyên tố đó là kim loại hay phi kim.
  • Quy tắc 3: Các nguyên tử của các nguyên tố thường liên kết với nhau để đạt được số lượng electron giống như cấu hình của khí hiếm (8 electron trong lớp ngoài cùng).
Cách viết công thức hóa học
  • Công thức hóa học được viết dựa trên hóa trị của các nguyên tố trong hợp chất. Để viết công thức hóa học:
    • Xác định hóa trị của các nguyên tố.
    • Đảm bảo tổng số hóa trị của các nguyên tử trong hợp chất bằng 0.
    • Sử dụng chỉ số để biểu thị số lượng nguyên tử của từng nguyên tố trong hợp chất.
5. Công thức hóa học của đơn chất và hợp chất
  • Đơn chất: Là các chất chỉ chứa một loại nguyên tử. Ví dụ: O₂ (oxygene), H₂ (hydro). Công thức hóa học của đơn chất thường chỉ gồm ký hiệu nguyên tố và chỉ số 2 nếu có 2 nguyên tử của nguyên tố đó.

  • Hợp chất: Là các chất chứa hai hay nhiều loại nguyên tử khác nhau. Ví dụ: H₂O (nước), CO₂ (carbon dioxide). Công thức hóa học của hợp chất gồm ký hiệu của các nguyên tố và chỉ số tương ứng để thể hiện số lượng nguyên tử.

Sự khác nhau: Công thức hóa học của đơn chất chỉ gồm một loại nguyên tố, trong khi công thức của hợp chất có nhiều nguyên tố.

6. Công thức hóa học của các chất trong mô hình (Bài 6 trang 42)

Để viết công thức hóa học của các chất trong mô hình của bài 6 trang 42, bạn cần tham khảo sách giáo khoa hoặc tài liệu cụ thể. Một số ví dụ phổ biến có thể là:

  • H₂O (nước): 2 nguyên tử hydro và 1 nguyên tử oxy.
  • CO₂ (carbon dioxide): 1 nguyên tử carbon và 2 nguyên tử oxy.
  • NaCl (natri clorua): 1 nguyên tử natri và 1 nguyên tử clor.
7. Ý nghĩa của công thức hóa học
  • Xác định thành phần của chất: Công thức hóa học cho biết các nguyên tố có trong chất và số lượng của chúng. Ví dụ: H₂SO₄ cho biết có 2 nguyên tử hydro, 1 nguyên tử lưu huỳnh và 4 nguyên tử oxy trong một phân tử axit sulfuric.
  • Xác định cấu trúc phân tử: Công thức hóa học giúp hiểu cấu trúc phân tử của chất, từ đó suy ra tính chất hóa học và vật lý của nó.
  • Dự đoán phản ứng hóa học: Công thức hóa học cho phép dự đoán cách các chất phản ứng với nhau. Ví dụ: 2H₂ + O₂ → 2H₂O cho thấy hydro và oxy phản ứng tạo thành nước.

Ví dụ cụ thể:

  1. H₂O (nước): Cho biết có 2 nguyên tử hydro và 1 nguyên tử oxy trong mỗi phân tử nước.
  2. CO₂ (carbon dioxide): Cho biết có 1 nguyên tử carbon và 2 nguyên tử oxy trong mỗi phân tử carbon dioxide.
  3. NaCl (natri clorua): Cho biết có 1 nguyên tử natri và 1 nguyên tử clor trong mỗi phân tử natri clorua.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo