1. Hóa trị là gì?
Hóa trị là số nguyên tố mà một nguyên tử của nguyên tố đó có thể kết hợp với các nguyên tử khác trong hợp chất hóa học. Hóa trị phản ánh khả năng liên kết của nguyên tử trong hợp chất.
2. Quy tắc hóa trị
- Quy tắc 1: Số hóa trị của nguyên tử trong hợp chất phải cân bằng, tổng số hóa trị của tất cả các nguyên tử trong hợp chất phải bằng 0.
- Quy tắc 2: Trong hợp chất, hóa trị của nguyên tố có thể được quy định bằng số nguyên dương hoặc âm, tùy thuộc vào việc nguyên tố đó là kim loại hay phi kim.
- Quy tắc 3: Các nguyên tử của các nguyên tố thường liên kết với nhau để đạt được số lượng electron giống như cấu hình của khí hiếm (8 electron trong lớp ngoài cùng).
Cách viết công thức hóa học
- Công thức hóa học được viết dựa trên hóa trị của các nguyên tố trong hợp chất. Để viết công thức hóa học:
- Xác định hóa trị của các nguyên tố.
- Đảm bảo tổng số hóa trị của các nguyên tử trong hợp chất bằng 0.
- Sử dụng chỉ số để biểu thị số lượng nguyên tử của từng nguyên tố trong hợp chất.
5. Công thức hóa học của đơn chất và hợp chất
Đơn chất: Là các chất chỉ chứa một loại nguyên tử. Ví dụ: O₂ (oxygene), H₂ (hydro). Công thức hóa học của đơn chất thường chỉ gồm ký hiệu nguyên tố và chỉ số 2 nếu có 2 nguyên tử của nguyên tố đó.
Hợp chất: Là các chất chứa hai hay nhiều loại nguyên tử khác nhau. Ví dụ: H₂O (nước), CO₂ (carbon dioxide). Công thức hóa học của hợp chất gồm ký hiệu của các nguyên tố và chỉ số tương ứng để thể hiện số lượng nguyên tử.
Sự khác nhau: Công thức hóa học của đơn chất chỉ gồm một loại nguyên tố, trong khi công thức của hợp chất có nhiều nguyên tố.
6. Công thức hóa học của các chất trong mô hình (Bài 6 trang 42)
Để viết công thức hóa học của các chất trong mô hình của bài 6 trang 42, bạn cần tham khảo sách giáo khoa hoặc tài liệu cụ thể. Một số ví dụ phổ biến có thể là:
- H₂O (nước): 2 nguyên tử hydro và 1 nguyên tử oxy.
- CO₂ (carbon dioxide): 1 nguyên tử carbon và 2 nguyên tử oxy.
- NaCl (natri clorua): 1 nguyên tử natri và 1 nguyên tử clor.
7. Ý nghĩa của công thức hóa học
- Xác định thành phần của chất: Công thức hóa học cho biết các nguyên tố có trong chất và số lượng của chúng. Ví dụ: H₂SO₄ cho biết có 2 nguyên tử hydro, 1 nguyên tử lưu huỳnh và 4 nguyên tử oxy trong một phân tử axit sulfuric.
- Xác định cấu trúc phân tử: Công thức hóa học giúp hiểu cấu trúc phân tử của chất, từ đó suy ra tính chất hóa học và vật lý của nó.
- Dự đoán phản ứng hóa học: Công thức hóa học cho phép dự đoán cách các chất phản ứng với nhau. Ví dụ: 2H₂ + O₂ → 2H₂O cho thấy hydro và oxy phản ứng tạo thành nước.
Ví dụ cụ thể:
- H₂O (nước): Cho biết có 2 nguyên tử hydro và 1 nguyên tử oxy trong mỗi phân tử nước.
- CO₂ (carbon dioxide): Cho biết có 1 nguyên tử carbon và 2 nguyên tử oxy trong mỗi phân tử carbon dioxide.
- NaCl (natri clorua): Cho biết có 1 nguyên tử natri và 1 nguyên tử clor trong mỗi phân tử natri clorua.