Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
I) 1. Lan enjoys watching TV after dinner, doesn't she?
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, động từ thường, nên câu hỏi đuôi phủ định và dùng trợ động từ "does".
2. Tam didn't go to school yesterday, did he?
* Giải thích: Mệnh đề chính phủ định, động từ thường, nên câu hỏi đuôi khẳng định và dùng trợ động từ "did".
3. They'll buy a new computer, won't they?
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, thì tương lai đơn, nên câu hỏi đuôi phủ định và dùng trợ động từ "will".
4. She can drink lots of tomato juice everyday, can't she?
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, động từ khuyết thiếu "can", nên câu hỏi đuôi phủ định và dùng trợ động từ "can".
5. She may not come to class today, may she?
* Giải thích: Mệnh đề chính phủ định, động từ khuyết thiếu "may not", nên câu hỏi đuôi khẳng định và dùng trợ động từ "may".
6. We should follow the traffic rules strictly, shouldn't we?
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, modal verb "should", nên câu hỏi đuôi phủ định và dùng trợ động từ "should".
7. Your mother has read these fairy tales for you many times, hasn't she?
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, thì hiện tại hoàn thành, nên câu hỏi đuôi phủ định và dùng trợ động từ "has".
8. He seldom visits you, does he?
* Giải thích: Mệnh đề chính phủ định (dù có từ "seldom" mang nghĩa phủ định), nên câu hỏi đuôi khẳng định và dùng trợ động từ "does".
9. You've never been in Italy, have you?
* Giải thích: Mệnh đề chính phủ định, thì hiện tại hoàn thành, nên câu hỏi đuôi khẳng định và dùng trợ động từ "have".
10. That's Bob, isn't it?
* Giải thích: Đây là câu khẳng định, dùng "isn't it" cho câu hỏi đuôi.
11. No-one died in the accident, did they?
* Giải thích: Mặc dù chủ ngữ là "no-one" nhưng ta coi như câu khẳng định nên dùng câu hỏi đuôi phủ định.
12. I'm supposed to be here, aren't I?
* Giải thích: Câu khẳng định với cấu trúc "be supposed to", dùng "aren't I" cho câu hỏi đuôi.
13. Nothing is wrong, is it?
* Giải thích: Mặc dù chủ ngữ là "nothing" nhưng ta coi như câu khẳng định nên dùng câu hỏi đuôi phủ định.
14. Nobody called the phone, did they?
* Giải thích: Tương tự câu 11, mặc dù chủ ngữ là "nobody" nhưng ta coi như câu khẳng định nên dùng câu hỏi đuôi phủ định.
* Everything is okay, isn't it? (Mọi thứ ổn cả, phải không?)
* Everyone took a rest, didn't they? (Mọi người đã nghỉ ngơi rồi, phải không?)
* Going swimming in the summer is never boring, is it? (Đi bơi vào mùa hè chẳng bao giờ chán, phải không?)
* Let's dance together, shall we? (Chúng ta cùng nhảy nhé, được không?)
* Don't talk in class, will you? (Đừng nói chuyện trong lớp nhé, được không?)
* Sit down, will you? (Ngồi xuống nhé, được không?)
* This picture is yours, isn't it? (Bức tranh này là của bạn, phải không?)
* Hoa never comes to school late, does she? (Hoa không bao giờ đến trường muộn, phải không?)
* You took some photos on the beach, didn't you? (Bạn đã chụp một số ảnh trên bãi biển, phải không?)
* He hardly ever makes a mistake, does he? (Anh ấy hầu như không bao giờ mắc lỗi, phải không?)
II) 1. They want to come, don't they? (Họ muốn đến, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, động từ thường, nên câu hỏi đuôi phủ định.
2. Elizabeth is a dentist, isn't she? (Elizabeth là một nha sĩ, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, động từ to be, nên câu hỏi đuôi phủ định.
3. They won't be here, will they? (Họ sẽ không ở đây, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính phủ định, nên câu hỏi đuôi khẳng định.
4. That is your umbrella, isn't it? (Đó là ô của bạn, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, động từ to be, nên câu hỏi đuôi phủ định.
5. There aren't many people here yet, are there? (Chưa có nhiều người ở đây, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính phủ định, nên câu hỏi đuôi khẳng định.
6. He has a bicycle, doesn't he? (Anh ấy có một chiếc xe đạp, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, động từ thường, nên câu hỏi đuôi phủ định.
7. Peter would like to come with us to the party, wouldn't he? (Peter muốn đi cùng chúng ta đến bữa tiệc, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, động từ khuyết thiếu, nên câu hỏi đuôi phủ định.
8. Those aren't Fred's books, are they? (Những cuốn sách đó không phải của Fred, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính phủ định, nên câu hỏi đuôi khẳng định.
9. You have never been to Paris, have you? (Bạn chưa bao giờ đến Paris, phải không?)
* Giải thích: Mặc dù có từ "never" nhưng mệnh đề chính vẫn được coi là khẳng định, nên câu hỏi đuôi phủ định.
10. Something is wrong with Jane today, isn't it? (Có gì đó không ổn với Jane hôm nay, phải không?)
* Giải thích: Mặc dù chủ ngữ là "something" nhưng ta coi như câu khẳng định, nên câu hỏi đuôi phủ định.
11. Everyone can learn how to swim, can't they? (Mọi người đều có thể học bơi, phải không?)
* Giải thích: Mặc dù chủ ngữ là "everyone" nhưng ta coi như câu khẳng định, nên câu hỏi đuôi phủ định.
12. Nobody cheated in the exam, did they? (Không ai gian lận trong kỳ thi, phải không?)
* Giải thích: Mặc dù chủ ngữ là "nobody" nhưng ta coi như câu khẳng định, nên câu hỏi đuôi phủ định.
13. Nothing went wrong while I was gone, did it? (Không có gì sai trong khi tôi vắng mặt, phải không?)
* Giải thích: Mặc dù chủ ngữ là "nothing" nhưng ta coi như câu khẳng định, nên câu hỏi đuôi phủ định.
14. I am invited, aren't I? (Tôi được mời, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, động từ to be, nên câu hỏi đuôi phủ định.
15. This bridge is not very safe, is it? (Cây cầu này không an toàn lắm, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính phủ định, nên câu hỏi đuôi khẳng định.
16. These sausages are delicious, aren't they? (Những xúc xích này rất ngon, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, động từ to be, nên câu hỏi đuôi phủ định.
17. You haven't lived here long, have you? (Bạn chưa sống ở đây lâu, phải không?)
* Giải thích: Mặc dù có từ "haven' nhưng mệnh đề chính vẫn được coi là khẳng định, nên câu hỏi đuôi phủ định.
18. The weather forecast wasn't very good, was it? (Dự báo thời tiết không tốt lắm, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính phủ định, nên câu hỏi đuôi khẳng định.
19. He'd better come to see me, hadn't he? (Anh ấy nên đến gặp tôi, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, động từ khuyết thiếu, nên câu hỏi đuôi phủ định.
20. You need to stay longer, don't you? (Bạn cần ở lại lâu hơn, phải không?)
* Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định, động từ thường, nên câu hỏi đuôi phủ định.
III) * You don't know where Ann is, do you? (Bạn không biết Ann ở đâu, phải không?)
* They haven't seen this film, have they? (Họ chưa xem bộ phim này, phải không?)
* You wouldn't tell anyone about it, would you? (Bạn sẽ không kể cho ai về điều đó, phải không?)
* He'd never seen you before, had he? (Anh ấy chưa bao giờ gặp bạn trước đây, phải không?)
* Let's go out for a walk, shall we? (Chúng ta đi dạo nhé, được không?)
* This is your book, isn't it? (Đây là sách của bạn, phải không?)
* I am supposed to be here, aren't I? (Tôi được cho là phải ở đây, phải không?)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |