Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Định nghĩa và ví dụ về liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân kết quả và tương phản

liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân kết quả và tương phản
2 trả lời
Hỏi chi tiết
39
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân, kết quả và tương phản là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các ý trong câu, thể hiện mối quan hệ giữa các sự kiện, hành động hoặc trạng thái.

### 1. Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân được dùng để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc. Một số liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân thường gặp là: "bởi vì", "do", "tại vì".

**Ví dụ:**
- "Tôi không đi học hôm nay **bởi vì** tôi bị ốm."
- "Cô ấy làm bài tập về nhà **do** thời tiết xấu."

### 2. Liên từ phụ thuộc chỉ kết quả
Liên từ phụ thuộc chỉ kết quả được dùng để biểu hiện kết quả phát sinh từ một hành động, sự việc nào đó. Một số liên từ phụ thuộc chỉ kết quả thường gặp là: "nên", "vì vậy", "do đó".

**Ví dụ:**
- "Trời mưa to, **nên** tôi quyết định ở nhà."
- "Anh ấy chăm chỉ học tập, **vì vậy** anh ấy đạt thành tích cao trong kỳ thi."

### 3. Liên từ phụ thuộc chỉ tương phản
Liên từ phụ thuộc chỉ tương phản thể hiện sự đối lập giữa hai ý tưởng, hành động hoặc trạng thái. Một số liên từ phụ thuộc chỉ tương phản thường gặp là: "mặc dù", "dù sao", "tuy nhiên".

**Ví dụ:**
- "**Mặc dù** trời mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi dã ngoại."
- "Cô ấy rất chăm chỉ, **tuy nhiên** kết quả không như mong đợi."

Những liên từ này rất quan trọng trong việc diễn đạt các mối quan hệ giữa các ý tưởng trong câu, giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.
3
0
Heyy
09/08 15:56:05
+5đ tặng
Nguyên nhân (Cause)
  • Because: "She went home early because she was feeling sick."
  • Since: "Since it was raining, we stayed indoors."
  • As: "As he was late, he missed the beginning of the meeting."
2. Kết quả (Result)
  • So that: "She studied hard so that she could pass the exam."
  • In order that: "He left early in order that he might avoid the traffic."
  • So: "It was raining, so we decided to stay inside." (Note: "So" can also be used as a coordinating conjunction for results, not just as a subordinating conjunction.)
3. Tương phản (Contrast)
  • Although: "Although it was cold, we went for a walk."
  • Though: "Though she was tired, she finished her homework."
  • Even though: "Even though he was nervous, he gave a great presentation."
  • Whereas: "She likes to stay at home, whereas her sister prefers going out."
  • While: "While it was raining, he went for a run."

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Amelinda
09/08 15:56:07
+4đ tặng
Liên từ phụ thuộc là những từ dùng để nối hai mệnh đề trong câu, tạo thành một câu phức. Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc gọi là mệnh đề phụ, còn mệnh đề còn lại là mệnh đề chính.
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân kết quả
Các liên từ này dùng để biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai sự việc.
 * because: bởi vì
   * Ví dụ: I couldn't go to school because I was sick. (Tôi không thể đi học vì tôi bị ốm.)
 * since: vì, bởi vì (thường đặt ở đầu câu)
   * Ví dụ: Since it was raining, we stayed at home. (Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà.)
 * as: vì, bởi vì
   * Ví dụ: As I was tired, I went to bed early. (Vì tôi mệt, tôi đi ngủ sớm.)
 * for: vì (thường đứng ở cuối câu, để giải thích thêm)
   * Ví dụ: I must go now, for I have an appointment. (Tôi phải đi bây giờ, vì tôi có một cuộc hẹn.)
Liên từ phụ thuộc chỉ sự tương phản
Các liên từ này dùng để biểu thị mối quan hệ đối lập, tương phản giữa hai sự việc.
 * although: mặc dù
   * Ví dụ: Although it was cold, she didn't wear a coat. (Mặc dù trời lạnh, cô ấy không mặc áo khoác.)
 * though: mặc dù (đồng nghĩa với although)
   * Ví dụ: Though he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ấy giàu có, nhưng anh ấy không hạnh phúc.)
 * even though: mặc dù (mang ý nhấn mạnh hơn)
   * Ví dụ: Even though she was tired, she continued working. (Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
 * while: trong khi (có thể chỉ sự tương phản)
   * Ví dụ: She likes coffee, while I prefer tea. (Cô ấy thích cà phê, trong khi tôi thích trà hơn.)
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư