Liên từ phụ thuộc là những từ dùng để nối hai mệnh đề trong câu, tạo thành một câu phức. Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc gọi là mệnh đề phụ, còn mệnh đề còn lại là mệnh đề chính.
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân kết quả
Các liên từ này dùng để biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai sự việc.
* because: bởi vì
* Ví dụ: I couldn't go to school because I was sick. (Tôi không thể đi học vì tôi bị ốm.)
* since: vì, bởi vì (thường đặt ở đầu câu)
* Ví dụ: Since it was raining, we stayed at home. (Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà.)
* as: vì, bởi vì
* Ví dụ: As I was tired, I went to bed early. (Vì tôi mệt, tôi đi ngủ sớm.)
* for: vì (thường đứng ở cuối câu, để giải thích thêm)
* Ví dụ: I must go now, for I have an appointment. (Tôi phải đi bây giờ, vì tôi có một cuộc hẹn.)
Liên từ phụ thuộc chỉ sự tương phản
Các liên từ này dùng để biểu thị mối quan hệ đối lập, tương phản giữa hai sự việc.
* although: mặc dù
* Ví dụ: Although it was cold, she didn't wear a coat. (Mặc dù trời lạnh, cô ấy không mặc áo khoác.)
* though: mặc dù (đồng nghĩa với although)
* Ví dụ: Though he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ấy giàu có, nhưng anh ấy không hạnh phúc.)
* even though: mặc dù (mang ý nhấn mạnh hơn)
* Ví dụ: Even though she was tired, she continued working. (Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
* while: trong khi (có thể chỉ sự tương phản)
* Ví dụ: She likes coffee, while I prefer tea. (Cô ấy thích cà phê, trong khi tôi thích trà hơn.)