Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số y = -x^3 + 3x^2 - 4x + 1 Tìm các khoảng đơn điệu của hàm số: \(y=-x^3+3x^2-4x+1\)
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để tìm các khoảng đơn điệu của hàm số \(y = -x^3 + 3x^2 - 4x + 1\), chúng ta cần tính đạo hàm của hàm số và xét dấu của đạo hàm. 1. **Tính đạo hàm**: \[ y' = \frac{dy}{dx} = -3x^2 + 6x - 4 \] 2. **Giải phương trình \(y' = 0\)** để tìm các điểm cực trị: \[ -3x^2 + 6x - 4 = 0 \] Rút gọn phương trình: \[ 3x^2 - 6x + 4 = 0 \] Áp dụng công thức nghiệm của phương trình bậc 2: \[ x = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a} = \frac{6 \pm \sqrt{(-6)^2 - 4 \cdot 3 \cdot 4}}{2 \cdot 3} = \frac{6 \pm \sqrt{36 - 48}}{6} = \frac{6 \pm \sqrt{-12}}{6} \] Phương trình trên không có nghiệm thực, vì \(\sqrt{-12}\) là một số ảo. Điều này có nghĩa là hàm số \(y'\) không có điểm cực trị. 3. **Xét dấu của đạo hàm**: Hàm bậc hai \(y' = -3x^2 + 6x - 4\) là một véc-tơ có hệ số bậc cao âm, do đó làm cho hàm luôn giảm hoặc luôn tăng. Để xác định dấu của \(y'\), ta có thể chọn một giá trị bất kỳ cho \(x\): Chọn \(x = 0\): \[ y'(0) = -3(0)^2 + 6(0) - 4 = -4 < 0 \] Vì \(y' < 0\) cho mọi \(x\), suy ra hàm số \(y\) luôn giảm trên toàn bộ miền xác định. 4. **Kết luận**: Hàm số \(y = -x^3 + 3x^2 - 4x + 1\) là hàm giảm trên toàn bộ \(\mathbb{R}\). Do đó, khoảng đơn điệu của hàm số là: \[ (-\infty, +\infty) \]