1. Đáp án:
1. work for your community?
2. encouraged
3. donated
4. organisation
5. charities
2. Giải thích:
- Câu 1: "work for your community?" là câu hỏi về việc làm tình nguyện, phù hợp với ngữ cảnh.
- Câu 2: "encouraged" là động từ phù hợp với chủ ngữ "My parents" và nghĩa của câu.
- Câu 3: "donated" là động từ quá khứ, phù hợp với ngữ cảnh hàng trăm học sinh đã làm gì đó trong quá khứ.
- Câu 4: "organisation" là danh từ phù hợp với ngữ cảnh muốn tham gia một tổ chức từ thiện.
- Câu 5: "charities" là danh từ phù hợp với ngữ cảnh về việc gây quỹ cho trẻ em ở vùng xa.
---
1. Đáp án:
1. did not participate
2. organised
3. collected
4. Did you attend
5. did not cook
2. Giải thích:
- Câu 1: "did not participate" là dạng phủ định của động từ participate, phù hợp với ngữ cảnh Sarah không tham gia vì bị ốm.
- Câu 2: "organised" là quá khứ của động từ organise, phù hợp với ngữ cảnh đã tổ chức sự kiện.
- Câu 3: "collected" là quá khứ của động từ collect, phù hợp với ngữ cảnh về việc thu thập sách và quần áo.
- Câu 4: "Did you attend" là câu hỏi về việc tham gia sự kiện, phù hợp với ngữ cảnh.
- Câu 5: "did not cook" là dạng phủ định của động từ cook, phù hợp với ngữ cảnh không nấu ăn cho nhà dưỡng lão.
---
1. Đáp án:
C. nursing home
2. Giải thích:
Câu này nói về việc thăm viếng và đọc sách cho người già, do đó "nursing home" (nhà dưỡng lão) là lựa chọn phù hợp nhất. Các lựa chọn khác không liên quan đến ngữ cảnh này.