1. You shouldn't eat sweets, _____ you will have a toothache.
- Đáp án: D. if
- Giải thích: Câu này diễn tả mối quan hệ điều kiện: nếu bạn ăn quá nhiều đồ ngọt thì bạn sẽ bị sâu răng. "If" được dùng để diễn tả điều kiện.
2. I forgot to _____ suncream today and I got a sunburn.
- Đáp án: C. wear
- Giải thích: Chúng ta dùng "wear" (mặc, đeo) cho các vật như kem chống nắng.
3. The doctor advised him to exercise more, _____ he didn't follow his advice.
- Đáp án: D. but
- Giải thích: "But" được dùng để nối hai vế câu mang ý nghĩa đối lập. Bác sĩ khuyên anh ta tập thể dục nhiều hơn nhưng anh ta lại không làm theo.
4. She eats so much fast food that she's _____
- Đáp án: C. overweight
- Giải thích: Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh sẽ khiến người ta bị thừa cân.
5. Using your mobile phone too much is not good _____ your eyes.
- Đáp án: A. for
- Giải thích: Cụm từ "be good for" có nghĩa là "tốt cho".
6. We can _____ some diseases by keeping ourselves clean.
- Đáp án: B. avoid
- Giải thích: Giữ vệ sinh cá nhân giúp chúng ta tránh được một số bệnh tật.
7. Exercise is key _____ good health.
- Đáp án: D. for
- Giải thích: Tập thể dục là chìa khóa để có một sức khỏe tốt.
8. Vitamin D has been shown to fight diseases, improve bone health, and prevent _____
- Đáp án: C. depression
- Giải thích: Vitamin D giúp chống lại bệnh tật, cải thiện sức khỏe xương và ngăn ngừa trầm cảm.
9. Kids and teens who are bored, stressed, or depressed may eat _____ to cope with negative emotions.
- Đáp án: A. many
- Giải thích: Khi buồn chán, căng thẳng hoặc trầm cảm, trẻ em và thanh thiếu niên có thể ăn nhiều để đối phó với cảm xúc tiêu cực.
10. I'm allergic to seafood, _____ I can't eat lobsters and shrimps.
- Đáp án: C. so
- Giải thích: "So" được dùng để diễn tả kết quả. Vì bị dị ứng hải sản nên tôi không thể ăn tôm hùm và tôm.
11. If you want to _____ weight, you should follow a low-fat diet.
- Đáp án: A. lose
- Giải thích: Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên ăn kiêng ít chất béo.
12. She stays in _____ by exercising daily and eating well.
- Đáp án: B. shape
- Giải thích: Cụm từ "stay in shape" có nghĩa là giữ dáng.