Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đọc đoạn văn sau và thực hiện yêu cầu:

- PHÂN TÍCH CHỦ ĐỀ , ĐỀ TÀI , TƯ TƯỞNG CHỦ ĐẠO 
- PHÂN TÍCH HÌNH THỨC , NGÔN NGỮ , KẾT CẤU , THỂ LOẠI , TÌNH HUỐNG , NGÔI KỂ , ĐIỂM NHÌN , 
- NGHỆ THUẬT , NỘI DUNG 
- GIÁ TRỊ HIỆN THỰC GIÁ TRỊ NHÂN ĐẠO 
 
     CỦA ĐOẠN TRÍCH TRÊN 

                                                NGƯỜI GÁNH NƯỚC THUÊ 
Chẳng ai biết lai lịch của bà, chỉ biết tên bà là Diễm. Diễm là đẹp, là diễm lệ. Ngoài vẻ đẹp, còn mang vẻ sang. Có ai gọi một củ khoai là diễm lệ đâu. Hẳn bố mẹ xưa đặt tên cho con cũng thầm ao ước sao cho con vừa đẹp lại vừa khỏi lầm than. Nhưng trông bà cả một sự nhạo báng cái mong ước đó.

Dáng người bà Diễm bé loắt choắt, bộ mặt nhăn nheo, gầy sạm chỉ còn hai con mắt. Bà vừa đi vừa lắc lư cái lưng còng. Chiếc đòn gánh không bao giờ rời khỏi đôi vai còm cõi của bà. Nó bám chặt lấy bà như một thứ nghiệp chướng. Chiếc đòn gánh của bà cũng thật đặc biệt. Nó nhẵn bóng. Ngay cả những vết sẹo cũng đã nhẵn bóng và cũng khó đoán tuổi như chủ nhân của nó vậy. Nó đã tồn tại cùng bà không biết tự bao giờ. Nó được đẽo gọt từ một thân tre cong hằn dấu vết của những cơn gió táp và ra đời chỉ để đón đợi đôi vai còm cõi của bà Diễm mà thôi. Nó và chủ nhân của nó hợp thành một chỉnh thể của sự bất hạnh, hợp thành biểu tượng của một thân cây vừa mới ra đời đã bị gió mưa vùi dập. Cuối hai đầu đòn gánh là đôi thùng đầy nước lắc lư theo những bước chân không đều của bà Diễm và để lại những vệt nước rỏ ròng ròng như suối nước mắt cạnh đường đi. Những lúc đôi vai được rảnh rang, đôi môi bà lại lẩm nhẩm những câu không đầu không cuối. Bà đi và nói như người lẩn thẩn, nhưng những cử chỉ của bà vẫn chính xác một cách kỳ lạ. Đến máy nước bao giờ bà cũng đi sát mép đường bên phải và lặng lẽ đợi đến lượt mình, không xin xỏ, không tranh giành.

(Lược dẫn  : Khi con đường Quốc lộ hai chiều được mở ,nhiều hàng quán mọc lên cần thêm người gánh nước thuê , ông Tiếu xuất hiện . Ông Tiếu về ở chung với bà Diễm thì bị đám Người trêu chọc ông Tiếu chỉ biết đứng lặng người )

Về đến lều, ông nằm vật ra giường, không ăn uống. Hôm sau ông lên cơn sốt. Bà Diễm hết lòng săn sóc thuốc thang nhưng vô ích. Lúc sắp trút hơi thở cuối cùng, ông gọi bà đến bên, lần tay vào mụn vá lớn sát ngực lấy ra một tấm ảnh đã ố vàng và một trăm đồng bạc gói kỹ tự bao giờ trong túi ni lông. Trong ảnh là một bé gái tóc tơ xấp xõa, đôi mắt tròn đen mở to ngây thơ. Ông Tiếu thều thào:

- Con tôi đấy bà ạ... Nó bị mất tích trong một trận bom. Người ta bảo nó đã chết cùng với mẹ nó. Nếu thế tại sao chỉ tìm thấy xác mẹ nó thôi. Tôi tin nó vẫn còn sống, có thể nó lưu lạc ở phương nào. Lê con ơi...

Từ đôi mắt mờ đục của ông, hai giọt nước như được gạn từ đáy mắt, như những giọt thủy ngân khó nhọc lăn ra. Ông nức lên, nói đứt quãng:

- Bà ơi, nếu... có... một ngày... nào... đó bà thấy có một người con gái... trạc hai mươi... mà giống con... bé trong ảnh này... bà nhớ gọi lại hỏi gốc gác... xem có phải bố nó là ông Tuyền ở xóm Ðoài, xã Hoài Ân... không nhé. Và nếu phải... bà nói rằng bố nó vẫn chờ nó... cho đến chết... bà đưa cho nó một trăm đồng... bạc này...

Rồi ông thở hắt ra. Nụ cười oan nghiệt vĩnh viễn tắt trên đôi môi ông.

Bà Diễm ngồi lặng câm nhìn tấm ảnh và một trăm đồng bạc côi cút. Trăm bạc này, chắc ông đã ki cóp từ lâu lắm, khi nó còn mua được nửa chỉ vàng. ốm đau đói rét bao phen, cũng không bao giờ dám đụng đến, để cho đến bây giờ, một trăm đồng bạc của ông dành cho con cũng chỉ đủ để mua một mớ rau muống...

Rồi mộ ông Tiếu cỏ xanh phủ dần, đám cỏ đuôi gà bò lan cả ra mặt đất bằng. Thỉnh thoảng bà Diễm thắp vài nén hương cho ông, lần nào bà cũng thầm thì khấn:

- "Ông Tiếu ơi, tôi vẫn để ý tìm con cho ông mà đâu thấy. Tôi tìm cả khi chờ thùng nước đầy, cả khi đang gánh nước, ngày này qua ngày khác. ờ, nếu nó còn sống thì tôi cũng chẳng còn mấy thời giờ nữa để làm việc đó cho ông. Tôi cũng sắp theo ông về với đất rồi đây. Nhưng mãi đến tận lúc này, tôi vẫn tin có thể chốc nữa, có thể tối nay, ngày mai, con bé đến và hỏi, giọng nó trong veo: "Có phải ông Tuyền cha cháu ở đây không?...".

Người ta bảo nhau rằng, dạo này bà Diễm càng dở hơi tệ, bởi vì ngoài cái tật cứ nói lẩm bẩm một mình, trong tay bà không bao giờ rời cái gói nhỏ bọc vải nhựa đã cũ mèm, chẳng khác mụ phù thủy đang giữ chặt bùa phép duy nhất giúp cho bà còn sống trên đời này. Có ai biết rằng cái bùa phép đó là tấm ảnh một bé gái đã ố vàng và một trăm đồng bạc cũ. Ðằng sau tấm ảnh, một dòng chữ mới viết xiên xẹo đầy lỗi chính tả: "Ðây nà cháu Nê, con ông Tuyền ở xóm Ðoài, xã Hoài Ân... một trăm đồng bạc lày nà của cháu!".
1 trả lời
Hỏi chi tiết
27
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
**1. PHÂN TÍCH CHỦ ĐỀ, ĐỀ TÀI, TƯ TƯỞNG CHỦ ĐẠO**

- **Chủ đề**: Đoạn văn khai thác sâu sắc cuộc sống khốn khổ và nỗi cô đơn của những người lao động nghèo, đặc biệt là nhân vật bà Diễm và ông Tiếu. Nó thể hiện sự tàn nhẫn của số phận và niềm hy vọng dù nhỏ nhoi trong hoàn cảnh cam go.

- **Đề tài**: Đề tài chính là đời sống của người gánh nước thuê, cuộc sống đắng cay, khổ cực và tâm hồn đầy nỗi đau của họ.

- **Tư tưởng chủ đạo**: Tư tưởng chủ đạo của đoạn văn là sự khắc nghiệt và tàn nhẫn của cuộc sống đối với người lao động nghèo, đồng thời thể hiện lòng nhân ái, sự sẻ chia giữa những mảnh đời bất hạnh.

**2. PHÂN TÍCH HÌNH THỨC, NGÔN NGỮ, KẾT CẤU, THỂ LOẠI, TÌNH HUỐNG, NGÔI KỂ, ĐIỂM NHÌN**

- **Hình thức**: Đoạn trích có thể được xem như một phần trong một tiểu thuyết, sử dụng lối kể ngắn gọn, nhưng giàu hình ảnh và cảm xúc.

- **Ngôn ngữ**: Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, sử dụng các cụm từ miêu tả chi tiết như “dáng người bà Diễm bé loắt choắt”, “chiếc đòn gánh không bao giờ rời khỏi đôi vai còm cõi của bà”. Từ ngữ dễ hiểu nhưng súc tích, mang tính chất mô tả cao.

- **Kết cấu**: Kết cấu của đoạn văn có sự phân đoạn hợp lý, từ miêu tả bà Diễm, ông Tiếu đến tình huống khơi gợi sự lắng đọng về cảm xúc.

- **Thể loại**: Đoạn trích thuộc thể loại truyện ngắn, có yếu tố hiện thực và cảm động.

- **Tình huống**: Tình huống chính diễn ra trong không gian hằng ngày của những người lao động nghèo, nơi bà Diễm gánh nước và chăm sóc ông Tiếu trong lúc ông hấp hối.

- **Ngôi kể**: Ngôi kể thứ ba được sử dụng, tạo khoảng cách giữa tác giả và nhân vật, nhưng vẫn mang lại cái nhìn sâu sắc về cuộc sống của họ.

- **Điểm nhìn**: Điểm nhìn chủ yếu là của tác giả, với sự chú ý đến cảm xúc và suy nghĩ của bà Diễm và ông Tiếu.

**3. NGHỆ THUẬT, NỘI DUNG**

- **Nghệ thuật**: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế, sử dụng hình ảnh và biểu tượng sâu sắc (chẳng hạn như chiếc đòn gánh làm biểu tượng cho sự khổ cực). Khéo léo thể hiện những cảm xúc, tâm trạng của nhân vật qua lời nói và hành động.

- **Nội dung**: Nội dung chính là sự thể hiện nỗi khổ của con người trong xã hội, sự khát khao tìm kiếm hạnh phúc, sự sống và hy vọng trong bối cảnh nghiệt ngã.

**4. GIÁ TRỊ HIỆN THỰC, GIÁ TRỊ NHÂN ĐẠO**

- **Giá trị hiện thực**: Đoạn văn phản ánh chân thực cuộc sống đói khổ của những người lao động nghèo, làm nổi bật sự bất công trong xã hội.

- **Giá trị nhân đạo**: Từ câu chuyện của bà Diễm và ông Tiếu, giá trị nhân đạo được thể hiện qua sự đồng cảm, lòng yêu thương giữa những con người bất hạnh, qua nỗi đau mất mát và sự hy vọng của nhân vật, dù trong hoàn cảnh tăm tối.

Qua đoạn trích, tác giả đã thành công trong việc khắc họa bức tranh sinh động về nỗi khổ của những người lao động, và từ đó truyền tải thông điệp sâu sắc về tình người và sức mạnh của hy vọng.
2
0
chip chip
14/08 00:04:30
+5đ tặng
THAM KHẢO, KHÔNG KHUYẾN KHÍCH 100%

Chủ đề: Đoạn trích tập trung vào hình ảnh bà Diễm, một người phụ nữ gánh nước thuê, và ông Tiếu, người có một câu chuyện cảm động về người con gái mất tích. Đoạn trích khai thác cuộc sống khổ cực và nỗi đau của những người lao động nghèo trong xã hội.

Đề tài: Đoạn trích miêu tả cuộc sống và tâm tư của nhân vật bà Diễm, người gánh nước thuê, và mối quan hệ của bà với ông Tiếu, cùng với hành trình của ông trong việc tìm kiếm con gái mất tích.

Tư tưởng chủ đạo: Tư tưởng chủ đạo của đoạn trích là lòng nhân ái và sự đồng cảm với những hoàn cảnh khó khăn. Đoạn trích thể hiện nỗi đau và hy vọng của con người trong cuộc sống khổ cực, cùng với sự cảm thông sâu sắc của bà Diễm đối với ông Tiếu.



 

Hình thức: Đoạn trích sử dụng lối kể chuyện tường thuật với những mô tả chi tiết về nhân vật và hoàn cảnh. Phần lớn là mô tả về các nhân vật, hành động, và tâm trạng của họ.

Ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong đoạn trích sử dụng nhiều hình ảnh và cảm xúc, phản ánh sự khắc nghiệt của cuộc sống và nỗi đau tinh thần. Cách diễn đạt cụ thể và sắc sảo giúp người đọc cảm nhận rõ ràng sự khổ cực và cảm xúc của các nhân vật.

Kết cấu: Đoạn trích được cấu trúc thành hai phần chính. Phần đầu mô tả cuộc sống và hình ảnh của bà Diễm, phần còn lại tập trung vào câu chuyện của ông Tiếu và mối liên hệ với bà Diễm.

Thể loại: Đây là một đoạn trích thuộc thể loại truyện ngắn, mang đậm dấu ấn của văn học hiện thực xã hội.

Tình huống: Tình huống chính là cuộc sống của bà Diễm và ông Tiếu, đặc biệt là tâm sự của ông Tiếu về con gái mất tích và sự chăm sóc của bà Diễm trong những lúc khó khăn của ông.

Ngôi kể: Ngôi kể là ngôi thứ ba, với sự tường thuật khách quan và chi tiết về các sự kiện và cảm xúc của nhân vật.

Điểm nhìn: Điểm nhìn của câu chuyện từ góc nhìn của người kể, cung cấp thông tin về cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật nhưng không hoàn toàn từ góc nhìn nội tâm của họ.



 

Nghệ thuật:

  1. Miêu tả chi tiết: Tác giả sử dụng các miêu tả chi tiết về hình ảnh bà Diễm và ông Tiếu, giúp người đọc hình dung rõ ràng về các nhân vật và hoàn cảnh của họ.
  2. Hình ảnh ẩn dụ: Đoạn trích sử dụng hình ảnh đòn gánh, nước, và tấm ảnh để thể hiện nỗi khổ cực và tình yêu thương của nhân vật.
  3. Tâm lý học sâu sắc: Tác giả khắc họa sâu sắc tâm trạng và cảm xúc của các nhân vật, đặc biệt là nỗi đau và hy vọng của ông Tiếu cùng sự đồng cảm của bà Diễm.

    Nội dung:

  4. Cuộc sống khổ cực: Đoạn trích miêu tả cuộc sống vất vả của bà Diễm và sự hy sinh của bà trong việc chăm sóc ông Tiếu.
  5. Nỗi đau và hy vọng: Câu chuyện của ông Tiếu về con gái mất tích và tâm trạng của ông khi trút hơi thở cuối cùng thể hiện nỗi đau và hy vọng.
  6. Lòng nhân ái: Sự chăm sóc của bà Diễm đối với ông Tiếu và sự hy vọng của bà về việc tìm được con gái của ông thể hiện lòng nhân ái và sự đồng cảm.

Giá trị hiện thực: Đoạn trích phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực và khó khăn của những người lao động nghèo. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự bất công và nỗi đau trong xã hội.

Giá trị nhân đạo: Đoạn trích thể hiện giá trị nhân đạo qua lòng đồng cảm và tình thương của bà Diễm dành cho ông Tiếu. Tấm lòng nhân ái của bà, dù trong hoàn cảnh khó khăn, thể hiện một giá trị nhân văn cao cả và sâu sắc. Sự chăm sóc tận tình của bà dành cho ông Tiếu và những hành động đầy tình thương của bà thể hiện sự chia sẻ và đồng cảm với nỗi đau của người khác.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo