1. Can you close the door, please?
- A. Yes, sure. (Vâng, được thôi.) Đây là câu trả lời lịch sự và đồng ý thực hiện yêu cầu.
2. Would you mind turning down the volume?
- B. Not at all. (Không có vấn đề gì cả.) Câu trả lời này thể hiện sự đồng ý và sẵn lòng giúp đỡ.
3. Would you like to come to our party this Saturday evening?
- A. I'd love to come, but I'm already going out that evening. (Tôi rất muốn đến, nhưng tôi đã có hẹn rồi.) Câu trả lời này lịch sự từ chối vì có lý do chính đáng.
4. Can you turn on the lights?
- A. No problem. (Không có vấn đề gì.) Câu trả lời này thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ.
5. Can you swim?
- B. Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.) Đây là câu trả lời trực tiếp và khẳng định khả năng.
6. Why don't we go to the English club this Sunday?
- A. I'd love to. That sounds great! (Tôi rất muốn. Nghe hay đấy!) Câu trả lời này thể hiện sự đồng ý và hào hứng.
7. Yes, I can, but not very well.
- A. Can you play the piano? (Bạn có biết chơi đàn piano không?) Câu hỏi này liên quan đến khả năng của người được hỏi.
8. I'm afraid I can't. It's inconvenient.
- A. Are you moving here? (Bạn sẽ chuyển đến đây sống à?) Câu hỏi này không liên quan đến lý do từ chối của người kia.
9. Hi, Minh. Nice to meet you.
- B. Nice to meet you. (Chào bạn Minh. Rất vui được gặp bạn.) Đây là cách đáp lại lời chào quen thuộc.
10. I wish I could, but I'm busy.
- A. Could you type this letter for me? (Bạn có thể đánh máy lá thư này cho tôi không?) Câu hỏi này liên quan đến yêu cầu giúp đỡ.