1. I haven't enjoyed myself so much for years.
- Đáp án: It's years since I enjoyed myself so much.
- Giải thích: Câu này chuyển đổi từ thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ đơn, nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần cuối cùng thực hiện hành động.
2. 'I'm sorry I was late', he said.
- Đáp án: He apologized for being late.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "apologize for doing something" để diễn tả hành động xin lỗi.
3. I haven't seen this film before.
- Đáp án: This is the first time I have seen this film.
- Giải thích: Câu này diễn tả trải nghiệm đầu tiên bằng cấu trúc "This is the first time..."
4. Peter can run faster than me.
- Đáp án: I can't run as fast as Peter.
- Giải thích: Câu này so sánh khả năng giữa hai người, sử dụng cấu trúc so sánh bằng.
5. 'Have you done this sort of work before?', she asked me.
- Đáp án: She asked me if I had done that sort of work before.
- Giải thích: Câu này chuyển đổi từ câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp, sử dụng "if" để giới thiệu mệnh đề câu hỏi.
6. I'm sure she didn't do it on purpose.
- Đáp án: She can't have done it on purpose.
- Giải thích: Câu này diễn tả sự chắc chắn về một hành động trong quá khứ, sử dụng cấu trúc "can't have done" để thể hiện sự suy đoán.
7. 'You can leave early', Mr. Benson said to Alison.
- Đáp án: Mr. Benson let Alison leave early.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "let someone do something" để diễn tả việc cho phép ai đó làm gì.
8. 'I think you should look for a better job', Jill said to Alison.
- Đáp án: Jill advised Alison to look for a better job.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "advise someone to do something" để diễn tả lời khuyên.
9. 'We will go on strike', the workers said.
- Đáp án: The workers threatened to go on strike.
- Giải thích: Câu này diễn tả lời đe dọa bằng cấu trúc "threaten to do something".
10. Mrs. Edwards is the owner of that car.
- Đáp án: The car belongs to Mrs. Edwards.
- Giải thích: Câu này diễn tả mối quan hệ sở hữu bằng cấu trúc "belong to".
11. The station clock showed half past ten.
- Đáp án: According to the station clock, it was half past ten.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "according to" để diễn tả thông tin dựa trên nguồn nào đó.
12. I thought this metal would cost more than it did.
- Đáp án: This meal didn't cost as much as I thought.
- Giải thích: Câu này so sánh giá cả thực tế với suy nghĩ ban đầu, sử dụng cấu trúc so sánh không bằng.