LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Write the comparative form of these adjectives

whrite the comparative form of these adjectives
1.small
2.expensive
3.noisy
4.good
5.handsome
6.ancient
7.tall
8.clever
9.cheap
10.far
11.big
12.pretty
13.bad
14.attractive
15.close
16.crowded
17.quiet
19.peaceful
19.dangerous
20.boring
21.fun
22..much
23.little
24.wwide
25.narrow
26.difficult
27.simole
28.fat
29.sad
30.important
3 trả lời
Hỏi chi tiết
116
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the comparative forms of the adjectives you listed:

1. small - smaller
2. expensive - more expensive
3. noisy - noisier
4. good - better
5. handsome - more handsome
6. ancient - more ancient
7. tall - taller
8. clever - cleverer (or more clever)
9. cheap - cheaper
10. far - farther (or further)
11. big - bigger
12. pretty - prettier
13. bad - worse
14. attractive - more attractive
15. close - closer
16. crowded - more crowded
17. quiet - quieter
18. peaceful - more peaceful
19. dangerous - more dangerous
20. boring - more boring
21. fun - more fun
22. much - more (commonly used as "more" in comparisons)
23. little - less
24. wide - wider
25. narrow - narrower
26. difficult - more difficult
27. simple - simpler
28. fat - fatter
29. sad - sadder
30. important - more important

If you have any further questions, feel free to ask!
0
0
Phương Hà
16/08 15:27:43
+5đ tặng
1. smaller
2. more expensive
3. noisier
4.better
5. more handsome
6. more ancient
7. taller
8. more clever
9. cheaper
10. farther/further
11. bigger
12. prettier
13. worse
14. more attractive
15. closer
16. more crowded
17. quieter
18. more peaceful
19. more dangerous
20. more boring
21. funner
22. more
23. less
24. wider
25. narrower
26. more difficult
27. simpler
28. fatter
29. sadder
30. more important

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Hoài Thu
16/08 15:33:22
+4đ tặng
  • small → smaller
  • expensive → more expensive
  • noisy → noisier
  • good → better
  • handsome → more handsome
  • ancient → more ancient
  • tall → taller
  • clever → cleverer (or more clever)
  • cheap → cheaper
  • far → farther (or further)
  • big → bigger
  • pretty → prettier
  • bad → worse
  • attractive → more attractive
  • close → closer
  • crowded → more crowded
  • quiet → quieter
  • peaceful → more peaceful
  • dangerous → more dangerous
  • boring → more boring
  • fun → more fun
  • much → more
  • little → less
  • wide → wider
  • narrow → narrower
  • difficult → more difficult
  • simple → simpler
  • fat → fatter
  • sad → sadder
  • important → more important
1
0
dieu thu
16/08 20:30:18
+3đ tặng
1. small - smaller
2. expensive - more expensive
3. noisy - noisier
4. good - better
5. handsome - more handsome
6. ancient - more ancient
7. tall - taller
8. clever - cleverer (or more clever)
9. cheap - cheaper
10. far - farther (or further)
11. big - bigger
12. pretty - prettier
13. bad - worse
14. attractive - more attractive
15. close - closer
16. crowded - more crowded
17. quiet - quieter
18. peaceful - more peaceful
19. dangerous - more dangerous
20. boring - more boring
21. fun - more fun
22. much - more (commonly used as "more" in comparisons)
23. little - less
24. wide - wider
25. narrow - narrower
26. difficult - more difficult
27. simple - simpler
28. fat - fatter
29. sad - sadder
30. important - more important

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư