Dưới đây là lời giải cho các câu hỏi trong bài tập tiếng Anh:
1. **Đáp án:** energetic
**Giải thích:** Từ "energy" được chuyển thành tính từ "energetic" để mô tả tính cách của cô ấy.
2. **Đáp án:** care
**Giải thích:** Từ "carefully" được chuyển thành danh từ "care" để chỉ việc chăm sóc quần áo.
3. **Đáp án:** obviously
**Giải thích:** Từ "obvious" được chuyển thành trạng từ "obviously" để diễn tả rõ ràng.
4. **Đáp án:** color
**Giải thích:** Từ "colour" được chuyển thành danh từ "color" để chỉ việc thêm màu sắc cho bức ảnh.
5. **Đáp án:** differently
**Giải thích:** Từ "different" được chuyển thành trạng từ "differently" để mô tả cách tiếp cận khác nhau.
6. **Đáp án:** informative
**Giải thích:** Từ "inform" được chuyển thành tính từ "informative" để mô tả nội dung của bài viết.
7. **Đáp án:** collection
**Giải thích:** Từ "collect" được chuyển thành danh từ "collection" để chỉ bộ sưu tập tem.
8. **Đáp án:** competition
**Giải thích:** Từ "compete" được chuyển thành danh từ "competition" để chỉ sự cạnh tranh cho giải thưởng.
9. **Đáp án:** informatively
**Giải thích:** Từ "inform" được chuyển thành trạng từ "informatively" để mô tả cách giải thích.
10. **Đáp án:** obvious
**Giải thích:** Từ "obviously" được chuyển thành tính từ "obvious" để mô tả sự rõ ràng.
11. **Đáp án:** generalize
**Giải thích:** Từ "general" được chuyển thành động từ "generalize" để chỉ việc tổng quát hóa phong cách.
12. **Đáp án:** careful
**Giải thích:** Từ "care" được chuyển thành tính từ "careful" để mô tả sự cẩn thận.
13. **Đáp án:** colors
**Giải thích:** Từ "colourful" được chuyển thành danh từ "colors" để chỉ màu sắc của hoa.
14. **Đáp án:** amazement
**Giải thích:** Từ "amaze" được chuyển thành danh từ "amazement" để chỉ sự ngạc nhiên.
15. **Đáp án:** information
**Giải thích:** Từ "inform" được chuyển thành danh từ "information" để chỉ thông tin được cung cấp.
16. **Đáp án:** amazing
**Giải thích:** Từ "amaze" được chuyển thành tính từ "amazing" để mô tả cảnh đẹp.
17. **Đáp án:** difference
**Giải thích:** Từ "different" được chuyển thành danh từ "difference" để chỉ sự khác biệt.
18. **Đáp án:** care
**Giải thích:** Từ "care" được sử dụng để chỉ sự chăm sóc khi xử lý đồ vật dễ vỡ.
19. **Đáp án:** amazingly
**Giải thích:** Từ "amaze" được chuyển thành trạng từ "amazingly" để mô tả cách cô ấy hát.
20. **Đáp án:** idea
**Giải thích:** Từ "ideal" được chuyển thành danh từ "idea" để chỉ ý tưởng về phát minh mới.
21. **Đáp án:** inform
**Giải thích:** Từ "information" được chuyển thành động từ "inform" để chỉ việc cung cấp thông tin.
22. **Đáp án:** compete
**Giải thích:** Từ "competition" được chuyển thành động từ "compete" để chỉ sự cạnh tranh giữa các thương hiệu.
23. **Đáp án:** ideal
**Giải thích:** Từ "idea" được chuyển thành tính từ "ideal" để mô tả thời tiết lý tưởng.
24. **Đáp án:** collectively
**Giải thích:** Từ "collect" được chuyển thành trạng từ "collectively" để chỉ sự làm việc nhóm.
25. **Đáp án:** belief
**Giải thích:** Từ "believe" được chuyển thành danh từ "belief" để chỉ niềm tin.
26. **Đáp án:** comfortably
**Giải thích:** Từ "comfort" được chuyển thành trạng từ "comfortably" để mô tả cách ngồi.
27. **Đáp án:** amazed
**Giải thích:** Từ "amaze" được chuyển thành tính từ "amazed" để chỉ sự ngạc nhiên của mọi người.
28. **Đáp án:** Generally
**Giải thích:** Từ "general" được chuyển thành trạng từ "generally" để chỉ cách nói chung.
29. **Đáp án:** carefully
**Giải thích:** Từ "care" được chuyển thành trạng từ "carefully" để mô tả cách đi.
30. **Đáp án:** competitive
**Giải thích:** Từ "compete" được chuyển thành tính từ "competitive" để mô tả tính cạnh tranh của cuộc đua.
31. **Đáp án:** fashionable
**Giải thích:** Từ "fashion" được chuyển thành tính từ "fashionable" để mô tả phong cách.
32. **Đáp án:** comfort
**Giải thích:** Từ "comfortable" được chuyển thành danh từ "comfort" để chỉ sự thoải mái.
33. **Đáp án:** colorful
**Giải thích:** Từ "colour" được chuyển thành tính từ "colorful" để mô tả hoa.
34. **Đáp án:** importantly
**Giải thích:** Từ "importance" được chuyển thành trạng từ "importantly" để chỉ tầm quan trọng.
35. **Đáp án:** belief
**Giải thích:** Từ "believe" được chuyển thành danh từ "belief" để chỉ niềm tin.
36. **Đáp án:** eliminate
**Giải thích:** Từ "obvious" được chuyển thành động từ "eliminate" để chỉ việc loại bỏ nhu cầu.
37. **Đáp án:** important
**Giải thích:** Từ "importance" được chuyển thành tính từ "important" để chỉ sự cần thiết.
38. **Đáp án:** importance
**Giải thích:** Từ "important" được chuyển thành danh từ "importance" để chỉ tầm quan trọng.
39. **Đáp án:** comfortable
**Giải thích:** Từ "comfort" được chuyển thành tính từ "comfortable" để mô tả giường.
40. **Đáp án:** Ideally
**Giải thích:** Từ "ideal" được chuyển thành trạng từ "ideally" để chỉ thời điểm lý tưởng.
41. **Đáp án:** absolutely
**Giải thích:** Từ "absolute" được chuyển thành trạng từ "absolutely" để chỉ sự kiên quyết.
42. **Đáp án:** different
**Giải thích:** Từ "difference" được chuyển thành tính từ "different" để mô tả sự khác biệt.
43. **Đáp án:** comfort
**Giải thích:** Từ "comfortable" được chuyển thành danh từ "comfort" để chỉ sự thoải mái.
44. **Đáp án:** differentiate
**Giải thích:** Từ "different" được chuyển thành động từ "differentiate" để chỉ việc phân biệt.
45. **Đáp án:** energetically
**Giải thích:** Từ "energy" được chuyển thành trạng từ "energetically" để mô tả cách cô ấy nhảy múa.
46. **Đáp án:** energy
**Giải thích:** Từ "energetic" được chuyển thành danh từ "energy" để chỉ năng lượng cần thiết.
47. **Đáp án:** fashionable
**Giải thích:** Từ "fashion" được chuyển thành tính từ "fashionable" để chỉ xu hướng thời trang.
48. **Đáp án:** valuable
**Giải thích:** Từ "value" được chuyển thành tính từ "valuable" để chỉ giá trị của chiếc bình cổ.