**II/ Đáp án:**
1. d
2. h
3. a
4. b
5. g
6. c
7. e
8. f
**Giải thích:**
1. Câu hỏi "What is community service?" (Dịch: Dịch vụ cộng đồng là gì?) phù hợp với câu trả lời "It's voluntary work that someone does to help their community." (Dịch: Đó là công việc tự nguyện mà ai đó làm để giúp đỡ cộng đồng của họ.)
2. Câu hỏi "Have you ever done any volunteer work?" (Dịch: Bạn đã bao giờ làm công việc tình nguyện chưa?) phù hợp với câu trả lời "No, I have never done it." (Dịch: Không, tôi chưa bao giờ làm điều đó.)
3. Câu hỏi "What can we do to help people in a flooded area?" (Dịch: Chúng ta có thể làm gì để giúp đỡ những người ở khu vực bị ngập lụt?) phù hợp với câu trả lời "Because it will help make a difference to millions of children's lives." (Dịch: Bởi vì điều đó sẽ giúp thay đổi cuộc sống của hàng triệu trẻ em.)
4. Câu hỏi "Why should we donate to UNICEF?" (Dịch: Tại sao chúng ta nên quyên góp cho UNICEF?) phù hợp với câu trả lời "We can provide them with food, clothes and other necessities." (Dịch: Chúng ta có thể cung cấp cho họ thực phẩm, quần áo và những nhu yếu phẩm khác.)
5. Câu hỏi "How do you think we can help sick children?" (Dịch: Bạn nghĩ chúng ta có thể giúp đỡ trẻ em bệnh tật như thế nào?) phù hợp với câu trả lời "We can bring toys and enjoyment to them." (Dịch: Chúng ta có thể mang đến cho họ đồ chơi và niềm vui.)
6. Câu hỏi "Would you like to work as a volunteer?" (Dịch: Bạn có muốn làm tình nguyện viên không?) phù hợp với câu trả lời "I'd love to. But I don't have much free time." (Dịch: Tôi rất muốn. Nhưng tôi không có nhiều thời gian rảnh.)
7. Câu hỏi "What have you learned from volunteering?" (Dịch: Bạn đã học được gì từ việc tình nguyện?) phù hợp với câu trả lời "I've learned a lot of new skills." (Dịch: Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng mới.)
8. Câu hỏi "Why do people enjoy doing volunteer work?" (Dịch: Tại sao mọi người thích làm công việc tình nguyện?) phù hợp với câu trả lời "Because they want to help other people." (Dịch: Bởi vì họ muốn giúp đỡ người khác.)
---
**III/ Đáp án:**
1. started
2. have given
3. has spent
4. gave
5. provided
6. have received
7. earned
8. was
**Giải thích:**
- Câu 1: "In 2000, he and his wife (1.start) started a charity..." (Dịch: Năm 2000, ông và vợ ông đã bắt đầu một quỹ từ thiện...)
- Câu 2: "So far they (2.give) have given about $28 billion..." (Dịch: Cho đến nay họ đã quyên góp khoảng 28 tỷ đô la...)
- Câu 3: "Since 2000 the foundation (3.spend) has spent billions of dollars..." (Dịch: Kể từ năm 2000, quỹ đã chi hàng tỷ đô la...)
- Câu 4: "For example, in July 2000, it (4.give) gave $40 million..." (Dịch: Ví dụ, vào tháng 7 năm 2000, nó đã quyên góp 40 triệu đô la...)
- Câu 5: "In May 2005, it (5. provide) provided more than $11 million..." (Dịch: Vào tháng 5 năm 2005, nó đã cung cấp hơn 11 triệu đô la...)
- Câu 6: "And since 2000, public libraries across the USA (6.receive) have received $250 million..." (Dịch: Và kể từ năm 2000, các thư viện công cộng trên khắp nước Mỹ đã nhận được 250 triệu đô la...)
- Câu 7: "In 2012, he (7. earn) earned $250 per minute..." (Dịch: Năm 2012, ông đã kiếm được 250 đô la mỗi phút...)
- Câu 8: "In 2014 he (8.be) was the richest person in the world." (Dịch: Năm 2014, ông là người giàu nhất thế giới.)