1. **Đáp án**: Danh từ "nurse" (y tá) là chủ ngữ.
**Giải thích**: Trong câu "She is a nurse", "she" là chủ ngữ và "nurse" là danh từ chỉ nghề nghiệp, đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ.
2. **Đáp án**: Danh từ "jeans" (quần jean) là chủ ngữ.
**Giải thích**: Trong câu "Your jeans are too tight", "jeans" là chủ ngữ của câu, mô tả đối tượng mà câu nói đến.
3. **Đáp án**: Danh từ "ball" (quả bóng) là tân ngữ.
**Giải thích**: Trong câu "John threw the ball", "ball" là tân ngữ, là đối tượng mà hành động "threw" (ném) được thực hiện lên.
4. **Đáp án**: Danh từ "jacket" (áo khoác) là chủ ngữ.
**Giải thích**: Trong câu "This jacket looks very nice and suits you well", "jacket" là chủ ngữ, mô tả đối tượng mà câu nói đến.
5. **Đáp án**: Danh từ "Tourism" (du lịch) là chủ ngữ.
**Giải thích**: Trong câu "Tourism is the main industry in the region", "Tourism" là chủ ngữ, chỉ lĩnh vực chính trong khu vực được đề cập.