63. **She found** working a nine-to-five job boring.
- **Giải thích**: Câu này chuyển đổi từ "She was really bored with working a nine-to-five job" sang dạng chủ động, sử dụng "found" để diễn tả cảm giác của cô ấy.
64. **It doesn’t take much time to make your own origami boats.**
- **Giải thích**: Câu này chuyển đổi từ "Making your own origami boats doesn’t take much time" sang dạng khẳng định, giữ nguyên nghĩa.
65. **All passengers must wear seat belts on the plane.**
- **Giải thích**: Câu này chuyển đổi từ câu bị động sang câu chủ động, nhấn mạnh yêu cầu về việc thắt dây an toàn.
66. **I am not aware of all the hazards of mountaineering.**
- **Giải thích**: Câu này chuyển đổi từ "I don’t know all the hazards of mountaineering" sang dạng diễn đạt sự không biết.
67. **Most children are afraid to go to public places alone.**
- **Giải thích**: Câu này diễn đạt ý rằng trẻ nhỏ thường không được phép đi ra ngoài một mình vì lý do an toàn.
68. **Young children are not allowed to go to public places alone.**
- **Giải thích**: Câu này nhấn mạnh rằng trẻ nhỏ không được phép đi ra ngoài một mình.
69. **She won’t put up with her neighbor’s rudeness any longer.**
- **Giải thích**: Câu này diễn đạt rằng cô ấy không còn chịu đựng sự thô lỗ của hàng xóm nữa.
70. **Travelling by plane is more expensive than travelling by train.**
- **Giải thích**: Câu này so sánh chi phí giữa việc đi máy bay và đi tàu.
71. **The Phu Tho Sports Centre has several football courts.**
- **Giải thích**: Câu này chuyển đổi từ câu có dạng số nhiều sang dạng khẳng định.
72. **The International Women’s Day is on the 8th of March.**
- **Giải thích**: Câu này chuyển đổi từ câu mô tả ngày tháng sang dạng khẳng định.
73. **I like learning in traditional classrooms more than learning online.**
- **Giải thích**: Câu này diễn đạt sở thích của người nói về việc học.
74. **Oil supplies will not be available in this area in the next decade.**
- **Giải thích**: Câu này diễn đạt rằng sẽ không còn nguồn cung dầu trong khu vực này trong thập kỷ tới.
75. **You mustn’t be late for the graduation ceremony.**
- **Giải thích**: Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đúng giờ.
76. **The school library is bigger than the one we had before.**
- **Giải thích**: Câu này so sánh kích thước của thư viện mới với thư viện cũ.
77. **They are friends even though they squabble all the time.**
- **Giải thích**: Câu này diễn đạt rằng mặc dù họ cãi nhau nhưng vẫn là bạn bè.
78. **Will your parents take care of your dog when you go for summer camp?**
- **Giải thích**: Câu này hỏi về việc ai sẽ chăm sóc chó khi bạn đi cắm trại.
79. **Thirty-two national teams participate in the football World Cup every four years.**
- **Giải thích**: Câu này diễn đạt số lượng đội tham gia World Cup.
80. **It’s good to take as much advantage as possible of opportunities to speak English.**
- **Giải thích**: Câu này khuyến khích việc tận dụng cơ hội để nói tiếng Anh