Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

3 trả lời
Hỏi chi tiết
29
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là dạng đúng của từ trong ngoặc cho các câu:

Question 40: (Spend) **spent** all his money on gambling, he came back home and asked for his father’s money.

Question 41: Edward stood on the beach (look) **looking** out over the ocean.

Question 42: Jean sat on a park bench (watch) **watching** the ducks (swim) **swimming** in the pond.

Question 43: Sara is going to spend next year (study) **studying** at a university in Japan.

Question 44: I found a penny (lie) **lying** on the sidewalk.

Question 45: My English is pretty good, but sometimes I have trouble (understand) **understanding** lectures at school.

Question 46: We sat in his kitchen (sip) **sipping** very hot, strong tea and (eat) **eating** chunks of hard cheese.
1
0
Quỳnh Anh
22/08 09:43:26
+5đ tặng
1. **Đáp án:**
   - Question 40: spending
   - Question 41: looking
   - Question 42: watching, swim
   - Question 43: lying
   - Question 44: understanding
   - Question 45: sipping, eating
   - Question 46: sipping, eating
 
2. **Giải thích:**
   - **Question 40:** "Spend" cần được chuyển thành "spending" để phù hợp với cấu trúc câu, thường là dạng gerund (danh động từ) khi đứng sau giới từ.
   - **Question 41:** "Look" cần được chuyển thành "looking" vì nó diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm Edward đứng trên bãi biển.
   - **Question 42:** "Watch" cần được chuyển thành "watching" để thể hiện hành động đang diễn ra, và "swim" giữ nguyên vì nó là động từ nguyên thể chỉ hành động của vịt.
   - **Question 43:** "Lie" cần được chuyển thành "lying" để diễn tả trạng thái của đồng xu trên vỉa hè.
   - **Question 44:** "Understand" cần được chuyển thành "understanding" để phù hợp với cấu trúc câu, thường là dạng gerund khi đứng sau giới từ.
   - **Question 45:** "Sip" cần được chuyển thành "sipping" và "eat" thành "eating" để thể hiện hành động đang diễn ra trong quá khứ.
   - **Question 46:** Tương tự như Question 45, "sip" cần được chuyển thành "sipping" và "eat" thành "eating" để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
22/08 09:43:30
+4đ tặng

Giải chi tiết từng câu:

  1. Having spent all his money on gambling, he came back home and asked for his father’s money.

    • Giải thích: Hành động "tiêu hết tiền" xảy ra trước hành động "quay về nhà" nên dùng phân từ hoàn thành.
  2. Edward stood on the beach looking at the ducks swimming out over the ocean.

    • Giải thích: Cả hai động từ đều diễn tả hành động đang xảy ra cùng lúc nên dùng V-ing.
  3. Jean sat on a park bench watching the ducks swimming in the pond.

    • Giải thích: Tương tự câu 2.
  4. Sara is going to spend next year studying at a university in Japan.

    • Giải thích: Hành động "học" diễn ra trong tương lai nên dùng V-ing.
  5. My English is pretty good but sometimes I have trouble understanding lectures at school.

    • Giải thích: Hành động "hiểu" diễn ra đồng thời với hành động "nghe giảng" nên dùng V-ing.
  6. We sat in his kitchen sipping very hot, strong tea and eating chunks of hard cheese.

    • Giải thích: Cả hai động từ đều diễn tả hành động đang xảy ra cùng lúc nên dùng V-ing.
1
0
dieu thu
22/08 09:47:01
+3đ tặng
Question 40: spending
Question 41: looking
Question 42: watching/ swim
Question 43: lying
Question 44: understanding
Question 45: sipping/ eating
Question 46: sipping/ eating

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 11 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo