2. **Giải thích**:
- Câu 18: "We can't get the ticket because I don't have the right change." (Chúng ta không thể mua vé vì tôi không có tiền lẻ đúng.) - Đây là câu chỉ nguyên nhân.
- Câu 19: "Study hard or you won't pass the exam." (Học chăm chỉ hoặc bạn sẽ không qua kỳ thi.) - Đây là câu điều kiện loại 1.
- Câu 20: "I didn't eat lunch, I feel hungry now." (Tôi không ăn trưa, bây giờ tôi cảm thấy đói.) - Câu này thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- Câu 21: "I only come if they invite me." (Tôi chỉ đến nếu họ mời tôi.) - Đây là câu điều kiện loại 1.
- Câu 22: "He didn't revise all his lessons, he failed the exam." (Anh ấy không ôn tập tất cả bài học, anh ấy đã trượt kỳ thi.) - Câu này cũng thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- Câu 23: "If you arrive at the office earlier than I do, please turn on the air-conditioner." (Nếu bạn đến văn phòng sớm hơn tôi, xin hãy bật điều hòa.) - Đây là câu điều kiện loại 1.
- Câu 24: "The children don't go to school in the snowy weather." (Trẻ em không đến trường trong thời tiết có tuyết.) - Câu này thể hiện một quy tắc hoặc thói quen.
- Câu 25: "He died so young; otherwise, he would be a famous musician by now." (Anh ấy chết quá trẻ; nếu không, anh ấy đã là một nhạc sĩ nổi tiếng bây giờ.) - Câu này thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- Câu 26: "You must tell me the whole truth or I won't help you." (Bạn phải nói cho tôi toàn bộ sự thật hoặc tôi sẽ không giúp bạn.) - Đây là câu điều kiện loại 1.
Tóm lại, các câu này đều thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả hoặc điều kiện, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình huống được đề cập.