1. Because of his sickness, his father asked him to stay at home.
2. Because of the accident, I was late.
3. She failed the University entrance exam because of her bad grades.
4. Because of the cheap price, my wife insists on buying the Tivi.
5. Despite the heavy rain, we still went to school.
6. Because of my hard studying, I passed the exam.
7. Because of her wealth, Hoa could buy that house.
8. Due to his sickness, his father asked him to stay at home.
9. She failed the University entrance exam because of her bad grades.
10. Because of the accident, I was late.
11. Because of the heavy rain, I couldn't go to school.
**Giải thích:**
- Các câu được viết lại theo yêu cầu sử dụng cụm từ "because of" hoặc "despite/in spite of" để diễn đạt nguyên nhân hoặc sự tương phản.
- "Because of" thường được dùng để chỉ lý do, trong khi "despite/in spite of" được dùng để chỉ sự trái ngược với điều kiện đã nêu.
- Các câu được viết lại vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc nhưng thay đổi cấu trúc để phù hợp với yêu cầu.