**I. PRONUNCIATION AND STRESS**
1. **Đáp án:** A. donate
**Giải thích:** Phần gạch chân trong từ "donate" phát âm là /oʊ/, trong khi các từ còn lại (pottery, homeless, remote) có phần gạch chân phát âm là /ɒ/ hoặc /əʊ/.
2. **Đáp án:** C. charity
**Giải thích:** Từ "charity" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên (CHA-ri-ty), trong khi các từ còn lại (stomach, benefit, confident) có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
---
**II. USE OF LANGUAGE**
1. **Đáp án:** B. raise
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Chúng tôi thường tổ chức các buổi hòa nhạc để gây quỹ cho trẻ em nghèo." Từ "raise" (gây quỹ) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
2. **Đáp án:** A. healthy
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Xem TV và ăn cùng một lúc không phải là một thói quen lành mạnh." Từ "healthy" (lành mạnh) là từ phù hợp nhất để mô tả thói quen này.
3. **Đáp án:** A. cycling
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Sở thích của anh trai tôi là đạp xe." Từ "cycling" (đạp xe) là từ phù hợp nhất với ngữ cảnh sở thích.
4. **Đáp án:** A. provides
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Trường chúng tôi cung cấp quần áo, sách vở và tiền cho trẻ em nghèo ở vùng núi." Từ "provides" (cung cấp) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
5. **Đáp án:** A. taking
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là "Ông của chúng tôi thích đi câu cá vì nó giúp thư giãn." Từ "taking" (đi) là từ phù hợp nhất với ngữ cảnh sở thích.